SỞ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN NINH
THUẬN |
|
|
CỘNG H̉A XĂ
HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
|
|
CHI CỤC
CHĂN NUÔI VÀ THÚ Y |
|
|
Độc lập - Tự do -
Hạnh phúc |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH CƠ SỞ ĐƯỢC
CẤP GIẤY CHỨNG NHẬN KIỂM DỊCH NGÀY
07-01-2025 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
Cơ
sở |
Số
GCNKD |
Số XN
PCR |
Đối
tượng |
Mục
đích sử dụng |
Kích
thước |
Số
Lượng (dvt:10000) |
Nơi
đến |
Nơi
đến tỉnh |
Biển
kiểm soát |
1 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
60624 |
|
Tôm
thẻ |
Ương
giống |
Naupliius |
600 |
Phước
Hải, Đất Đỏ, Bà Rịa- Vũng Tàu , |
Bà
Rịa - Vũng Tàu |
50H-18179 |
2 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
60625 |
|
Tôm
thẻ |
Ương
giống |
Naupliius |
600 |
Phước
Hải, Đất Đỏ, Bà Rịa- Vũng Tàu , |
Bà
Rịa - Vũng Tàu |
50H-18179 |
3 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
60630 |
35 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
70 |
Tân
Phong, Thị xă Giá Rai, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85C-004.64 |
4 |
Công
ty TNHH GTS Aqua - Post |
60169 |
6409 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
15 |
Ḥa
B́nh, Ḥa B́nh, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85C-02559 |
5 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận |
60173 |
85 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
18.5 |
Vĩnh
Trạch, Vĩnh Trạch, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85C-055.84 |
6 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận |
60174 |
85 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
34.3 |
Giá
Rai, Giá Rai, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85C-055.84 |
7 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận |
60175 |
85 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
5.3 |
Đông
Hải, Đông Hải, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85C-055.84 |
8 |
Công
ty TNHH SX GTS SUMO TOM |
60638 |
6316 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
12 |
Xă
Phong Thạnh Tây, Huyện Phước Long, Tỉnh
Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85E-00378 |
9 |
Công
ty TNHH SX GTS SUMO TOM |
60640 |
6316 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
15 |
Ấp
Vĩnh Thành, Vĩnh Mỹ A, Ḥa B́nh, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85E-00378 |
10 |
Công
ty TNHH SX GTS SUMO TOM |
60641 |
6316 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
12 |
Ngan
Dừa, Hồng Dân, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85E-00378 |
11 |
Công
ty TNHH ĐT và PT Thủy sản 3A |
60651 |
2 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
276.5 |
Ḥa
B́nh, Ḥa B́nh, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85H-003.88 |
12 |
Hộ
kinh doanh Dương Đức Phùng |
60652 |
6375 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
100 |
Thị
Xă Giá Rai, Giá Rai, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
79H-001.23 |
13 |
Công
ty TNHH MTV Thảo Anh |
60204 |
107 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
150 |
Giá
Rai, Giá Rai, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85H-011.85 |
14 |
Công
ty TNHH SX GTS Gia Hưng |
60209 |
6330 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
40 |
Giá
Rai, Giá Rai, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85h-00247 |
15 |
Công
ty Cổ phần Thủy sản Châu Phi (CS 1) |
60658 |
80 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
5 |
Thị
trấn Phước Long, Phước Long, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
79H-02055 |
16 |
Công
ty Cổ phần Thủy sản Châu Phi (CS 2) |
60660 |
79 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
2.4 |
Tân
Thạnh, Giá Rai, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85C-05321 |
17 |
Công
ty Cổ phần Thủy sản Châu Phi (CS 2) |
60661 |
79 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
4.6 |
Vĩnh
Hậu, Ḥa B́nh, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85C-05321 |
18 |
Công
ty TNHH TG số 1 VinaKG - CN Ninh Thuận |
60213 |
52 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
27 |
Hoà
B́nh, Hoà B́nh, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85H
009.95 |
19 |
Công
ty Cổ phần Thủy sản Châu Phi (CS 2) |
60663 |
79 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
15.2 |
Thị
trấn Phước Long, Phước Long, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85C-05321 |
20 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Đại Dương |
60217 |
105 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
Long
Điền Đông, Đông Hải, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85C-040.15 |
21 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Đại Dương |
60218 |
105 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Vĩnh
Hậu, Ḥa B́nh, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85C-040.15 |
22 |
Công
ty TNHH SX GTS Trung Kiên |
60220 |
6413 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
100 |
Ḥa
B́nh, Ḥa B́nh, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85C-028.42 |
23 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
60230 |
95 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
187 |
Giá
Rai, Giá Rai, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
79C_08163 |
24 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
60233 |
95 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
220 |
Giá
Rai, Giá Rai, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
79H_00110 |
25 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
60234 |
95 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
200 |
Giá
Rai, Giá Rai, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
79H_00123 |
26 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
60236 |
95 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
234 |
Giá
Rai, Giá Rai, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85H_00247 |
27 |
Công
ty TNHH GTS 79 |
60667 |
6380 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
5 |
TT
Phước Long, huyện Phước Long, tỉnh
Bạc Liêu. , |
Bạc
Liêu |
85C
- 049.52 |
28 |
Công
ty TNHH GTS 79 |
60671 |
6380 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
15 |
TT
Phước Long, huyện Phước Long, tỉnh
Bạc Liêu. , |
Bạc
Liêu |
85H
- 007.49 |
29 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
60253 |
95 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
50 |
Phó
Sinh,Phước Long, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
79C_12420 |
30 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
60268 |
108 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
5 |
Quản
Lộ, Phụng Hiệp, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85H-007.37 |
31 |
Công
ty TNHH MTV Tôm giống Tiến Hiện |
60269 |
57 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
50 |
Hồng
Dân, Hồng Dân, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85E-003.49 |
32 |
Công
ty TNHH ĐT SX Tôm giống Thuận Thiên VN |
60285 |
84 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
77 |
Phường
8,TP.Bạc Liêu,Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85E-00321 |
33 |
Công
ty TNHH MTV Đầu tư Thủy sản |
60694 |
32 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
55 |
Phước
Long, Phước Long, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85C-05321 |
34 |
Công
ty TNHH GTS Tùng Thuận An |
60286 |
101 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
136.89 |
Gành
Hào, Đông Hải, bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85
E 00321 |
35 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
60289 |
97 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
165 |
Giá
Rai, Giá Rai, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
79H_00123 |
36 |
Cty
TNHH PTTS B́nh Minh Miền Trung (CS3) |
60700 |
34 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
75 |
TT
Hộ Pḥng - Giá Rai - Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85C-
049.52 |
37 |
Công
ty TNHH Đầu Tư thủy Sản NewWay |
60297 |
|
Tôm
thẻ |
Ương
giống |
Naupliius |
80 |
P.Nhà
Mát, TP.Bạc Liêu, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85E-003.47 |
38 |
Cty
TNHH PTTS B́nh Minh Miền Trung (CS3) |
60703 |
34 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
35 |
TT
Phước Long - Phước Long - Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85H-
00957 |
39 |
Cty
TNHH PTTS B́nh Minh Miền Trung (CS3) |
60704 |
34 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
50 |
TT
Hộ Pḥng - Giá Rai - Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85H-
00957 |
40 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
60301 |
6328 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
15 |
Ḥa
B́nh, Ḥa B́nh, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85E-003.21 |
41 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
60308 |
97 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
50 |
Giá
Rai, Giá Rai, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85H_00247 |
42 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
60309 |
97 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
60 |
Giá
Rai, Giá Rai, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85H_00247 |
43 |
Công
ty TNHH Công Nghệ Gene Xanh |
60310 |
23 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
48 |
Giá
Rai, Giá Rai, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85C-030.83 |
44 |
Công
ty TNHH Công Nghệ Gene Xanh |
60312 |
109 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
16 |
An
Trạch Đông, Vĩnh Trạch, TP.Bạc Liêu, Bạc
Liêu , |
Bạc
Liêu |
85C-030.83 |
45 |
Công
ty TNHH GTS Đông Thành VN (CS2) |
60156 |
44 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
193.2 |
Thừa
Đức - B́nh Đại - Bến Tre , |
Bến
Tre |
85H-00866 |
46 |
Chi
Nhánh Công ty TNHH MTV GTS Nam Mỹ VN |
60158 |
6412 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30.03 |
Mỹ
Hưng, Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến
Tre |
79G-00398 |
47 |
Chi
Nhánh Công ty TNHH MTV GTS Nam Mỹ VN |
60159 |
6412 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
54.6 |
Mỹ
An, Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến
Tre |
79G-00398 |
48 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
60620 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
12.2 |
Thạnh
Phong, Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85H
- 00287 |
49 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
60622 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
104 |
B́nh
Thới, B́nh Đại, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85H
- 00287 |
50 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
60623 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
10 |
Thạnh
Phong, Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85H
- 00287 |
51 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
60629 |
35 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30.6 |
Thạnh
Phong, Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85E-003.78 |
52 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
60631 |
35 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
15 |
Tân
Hưng, Ba Tri, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85C-004.64 |
53 |
Công
ty TNHH GTS Aqua - Post |
60172 |
6409 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
160 |
Giao
Thạnh, Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85C-02559 |
54 |
Công
ty TNHH TĐS |
60194 |
6304 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
20.02 |
An
Hiệp -Ba Tri - Bến Tre , |
Bến
Tre |
85C-00349 |
55 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận |
60202 |
85 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30.8 |
B́nh
Đại, B́nh Đại, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85H-009.03 |
56 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận |
60203 |
85 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
49.3 |
An
Quy, Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85H-009.03 |
57 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Đại Dương |
60216 |
105 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
21 |
An
Hiệp, Ba Tri, Bến Tre , |
Bến
Tre |
79G-003.98 |
58 |
CN
Công ty TNHH MUSTWELL tại Ninh Thuận |
60223 |
87 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
200 |
B́nh
Thới, B́nh Đại, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85E-00348 |
59 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư S6 |
60228 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Thới
Lai, B́nh Đại, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85H
- 00705 |
60 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư S6 |
60229 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
Định
Trung, B́nh Đại, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85H
- 00705 |
61 |
Công
ty TNHH GTS Nam Thành Lợi.VN |
60246 |
22 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40.32 |
B́nh
Thới, B́nh Đại, Bến Tre , |
Bến
Tre |
68H-09647 |
62 |
Công
ty TNHH GTS Nam Thành Lợi.VN |
60247 |
22 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
25.92 |
B́nh
Thới, B́nh Đại, Bến Tre , |
Bến
Tre |
68H-09647 |
63 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư S6 |
60250 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
10 |
Bào
Thạnh, Ba Tri, Bến Tre , |
Bến
Tre |
68H-
09647 |
64 |
Công
ty TNHH GTS 79 |
60674 |
6380 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
20 |
Ấp
1, Thạnh Phước, B́nh Đại, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85H
- 007.49 |
65 |
Công
ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận (CS2) |
60271 |
90 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20.02 |
Ba
Tri, Ba Tri, Bến Tre , |
Bến
Tre |
68H-096.47 |
66 |
Công
ty TNHH SX GTS Tuấn Hà |
60281 |
6276 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
26 |
B́nh
Thới, B́nh Đại, Bến Tre , |
Bến
Tre |
68H-096.47 |
67 |
Công
ty TNHH Đầu Tư thủy Sản NewWay |
60294 |
103 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
22 |
Định
Trung, B́nh Đại, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85E-003.47 |
68 |
DNTN
Tôm Giống Tuấn Vân |
60314 |
6310 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
50.4 |
B́nh
Thới, B́nh Đại, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85H-003.21 |
69 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
60319 |
97 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
50 |
Ấp
4, Giao Thạnh, Thạnh Phú,Bến Tre , |
Bến
Tre |
79G_00398 |
70 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
60728 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
130 |
Thạnh
Phong, Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85H-
00079 |
71 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
60729 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
21 |
Thạnh
Phong, Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85H-
00079 |
72 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
60730 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
41 |
Thạnh
Phong, Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85H-
00079 |
73 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
60731 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
68 |
Thạnh
Phong, Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85H-
00079 |
74 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
60732 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
143 |
Tân
Xuân, Ba Tri, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85H
00552 |
75 |
CN
Cty TNHH MTV XNK CN Bio Blue Việt Nam |
60317 |
6327 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
60 |
Mỹ
Chánh, Phù Mỹ, B́nh Định , |
B́nh
Định |
85H-00295 |
76 |
Công
ty TNHH GTS Grobest VN |
60706 |
77 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
70 |
Xă
Hoài Mỹ, Hoài Nhơn, B́nh Định , |
B́nh
Định |
85C-04904 |
77 |
Công
ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
60709 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
70 |
Km
1595 - QL 1A - Vĩnh Tân - Tuy Phong - B́nh Thuận , |
B́nh
Thuận |
85C-03566 |
78 |
Công
ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
60710 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
70 |
Km
1595 - QL 1A - Vĩnh Tân - Tuy Phong - B́nh Thuận , |
B́nh
Thuận |
85H-00860 |
79 |
Công
ty TNHH Việt Úc - Phước Dinh |
60712 |
|
Tôm
thẻ |
Sản
xuất con giống |
Bố
mẹ (40-80g) |
0.08 |
Km1595,
QL1A, x.Vĩnh Tân, h.Tuy Phong, T. B́nh Thuận , |
B́nh
Thuận |
85C-037.14 |
80 |
Công
ty TNHH Việt Úc - Phước Dinh |
60713 |
|
Tôm
thẻ |
Sản
xuất con giống |
Bố
mẹ (40-80g) |
0.08 |
Km1595,
QL1A, x.Vĩnh Tân, h.Tuy Phong, T. B́nh Thuận , |
B́nh
Thuận |
85H-00033 |
81 |
Hộ
kinh doanh Đỗ Quốc Trí |
60616 |
6299 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
200 |
Tắc
Vân,TP Cà Mau, Tỉnh Cà Mau , |
Cà
Mau |
85E00362 |
82 |
Công
ty TNHH DL GROUP |
60161 |
51 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 11
(9mm) |
120 |
Tân
Tiến, Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85G
002.52 |
83 |
Công
ty TNHH GTS Mạnh Hùng Hawaii |
60162 |
6399 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
50 |
Đầm
Dơi, Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85E_00353 |
84 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
60618 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
90 |
TT
Đầm Dơi, Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85H
- 00202 |
85 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
60619 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
60 |
TT
Đầm Dơi, Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85H-00202 |
86 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
60626 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
90 |
Xă
Tân Duyệt, Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C-042.67 |
87 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
60627 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
50 |
Tân
Hưng Đông, Cái Nước, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C-042.67 |
88 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
60628 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
55 |
Ngọc
Chánh, Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C-042.67 |
89 |
Công
ty TNHH TS Anh Kiệt Ninh Thuận |
60165 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
132 |
Quách
Phẩm Bắc, Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà
Mau |
62H-020.35 |
90 |
Công
ty TNHH TS Anh Kiệt Ninh Thuận |
60167 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
50.4 |
Đất
Mới, Năm Căn, Cà Mau , |
Cà
Mau |
62H-020.35 |
91 |
Công
ty TNHH SX GTS SUMO TOM |
60637 |
6316 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
12 |
Trí
Phải, Thới B́nh, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85E-00378 |
92 |
Công
ty TNHH Tôm giống Thuận Thiên |
60643 |
6287 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Rạch
Gốc, Ngọc Hiển, Cà Mau , |
Cà
Mau |
79H
- 020.55 |
93 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) |
60646 |
36 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
36 |
Hưng
Mỹ, Cái Nước, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85H
- 00654 |
94 |
Công
ty TNHH Giống thủy sản Dương Ban Ninh Thuận |
60647 |
1 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
15 |
Thới
B́nh, Thới B́nh, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85E-00378 |
95 |
Công
ty TNHH GTS Ngọc Ân |
60648 |
6376 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
120 |
Tắc
vân, tp Cà mau, Cà mau , |
Cà
Mau |
85E
00362 |
96 |
Công
ty TNHH ĐT và PT Thủy sản 3A |
60650 |
2 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
161 |
Đầm
Dơi, Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C-055.84 |
97 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Mỹ |
60184 |
6398 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
110 |
Hồ
Thị Kỷ, Thới B́nh, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85H-011.32 |
98 |
Công
ty TNHH Giống Thủy sản Việt Nam |
60185 |
6390 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
135 |
Tân
Duyệt, Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà
Mau |
79H_02055 |
99 |
Công
ty TNHH ĐT GTS Trung Sơn |
60187 |
56 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
50 |
Ông
Trang, Ngọc Hiển, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85E
003.47 |
100 |
Công
ty TNHH SX GTS Duyên Hải Ninh Thuận |
60190 |
26 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
100 |
TT
Năm Căn, Năm Căn, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85H-013.12 |
101 |
Công
ty TNHH SX GTS Duyên Hải Ninh Thuận |
60191 |
26 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
150 |
TT
Năm Căn, Năm Căn, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85H-013.12 |
102 |
Công
ty TNHH ĐT Công nghệ cao JUMBO SHRIMP |
60195 |
30 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
31.5 |
Năm
Căn, Năm Căn, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C-03083 |
103 |
Công
ty TNHH MTV Thảo Anh |
60205 |
112 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
75 |
Tắc
Vân, TP.Cà Mau, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85c-035.84 |
104 |
Công
ty TNHH MTV Thảo Anh |
60206 |
107 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
75 |
Tắc
Vân, TP.Cà Mau, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85E-003.53 |
105 |
Công
ty Cổ phần Thủy sản Châu Phi (CS 1) |
60657 |
80 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
39 |
Tân
Hải, huyện Phú Tân, Cà Mau , |
Cà
Mau |
79H-02055 |
106 |
Công
ty TNHH TG số 1 VinaKG - CN Ninh Thuận |
60211 |
52 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
28.8 |
Đường
Số 3, Khu Tái Định Cư, Tp Cà Mau , |
Cà
Mau |
85H
009.95 |
107 |
Công
ty TNHH SX GTS Trung Kiên |
60221 |
6413 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
72 |
Tắc
Vân, TP.Cà Mau, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C-028.42 |
108 |
Cty
TNHH XNK SX Thủy sản Toàn Phát |
60664 |
6315 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
70 |
Ấp
1, Tắc Vân, TP.Cà Mau, Cà Mau , |
Cà
Mau |
79H-010.33 |
109 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư Thủy sản CP.Goal |
60222 |
6385 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40.5 |
Tắc
Vân, TP.Cà Mau, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C-028.42 |
110 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư S6 |
60224 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Hiệp
Tùng, Năm Căn, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85H
- 00705 |
111 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư S6 |
60225 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
24 |
Việt
Thắng, Phú Tân, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85H
- 00705 |
112 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư S6 |
60226 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
Tân
Hưng Tây, Phú Tân, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85H
- 00705 |
113 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư S6 |
60227 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
90 |
Phú
Thuận, Phú Tân, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85H
- 00705 |
114 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
60232 |
95 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
120 |
Tắc
Vân , Tp.Cà Mau, Cà Mau , |
Cà
Mau |
79C_12420 |
115 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
60235 |
95 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
50 |
Tắc
Vân , Tp.Cà Mau, Cà Mau , |
Cà
Mau |
79H_01033 |
116 |
Công
ty TNHH GTS 79 |
60669 |
6380 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
25 |
Phường
8, TP.Cà Mau. tỉnh Cà Mau. , |
Cà
Mau |
85C
- 049.52 |
117 |
Công
ty Cổ phần Thủy sản Châu Phi (CS 2) |
60675 |
79 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
13.2 |
Thới
B́nh, Thới B́nh, Cà Mau , |
Cà
Mau |
79H-02055 |
118 |
Công
ty Cổ phần Thủy sản Châu Phi (CS 2) |
60676 |
79 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
8 |
Phú
Tân, Phú Tân, Cà Mau , |
Cà
Mau |
79H-02055 |
119 |
Công
ty Cổ phần Thủy sản Châu Phi (CS 2) |
60677 |
79 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
6.4 |
Tân
Lộc Bắc, Thới B́nh, Cà Mau , |
Cà
Mau |
79H-02055 |
120 |
Công
ty Cổ phần Thủy sản Châu Phi (CS 2) |
60678 |
79 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
15 |
Đông
Thới, Cái Nước, Cà Mau , |
Cà
Mau |
79H-02055 |
121 |
Công
ty Cổ phần Thủy sản Châu Phi (CS 2) |
60679 |
79 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
6.4 |
Phú
Hưng, Cái Nước, Cà Mau , |
Cà
Mau |
79H-02055 |
122 |
Công
ty Cổ phần Thủy sản Châu Phi (CS 2) |
60680 |
79 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
16 |
Thị
trấn U Minh, U Minh, Cà Mau , |
Cà
Mau |
79H-02055 |
123 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
60254 |
6328 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
50 |
Lâm
Hải, Năm Căn, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C-059.74 |
124 |
Công
ty Cổ phần Thủy sản Châu Phi (CS 2) |
60681 |
79 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
6.4 |
Tân
Đức, Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà
Mau |
79H-02055 |
125 |
Công
ty Cổ phần Thủy sản Châu Phi (CS 2) |
60682 |
79 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
8 |
Thới
B́nh, Thới B́nh, Cà Mau , |
Cà
Mau |
79H-02055 |
126 |
Công
ty Cổ phần Thủy sản Châu Phi (CS 2) |
60683 |
79 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
6.4 |
Lợi
An, Trần Văn Thời, Cà Mau , |
Cà
Mau |
79H-02055 |
127 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
60256 |
6328 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Lâm
Hải, Năm Căn, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C-059.74 |
128 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
60257 |
6328 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
35 |
Lâm
Hải, Năm Căn, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C-059.74 |
129 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
60258 |
108 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
30 |
Đầm
Dơi, Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C-059.74 |
130 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
60260 |
6328 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
Đầm
Dơi, Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85H-007.37 |
131 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
60261 |
6328 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
TT
Cái Nước, Cái Nước, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85H-007.37 |
132 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
60262 |
6328 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Đầm
Dơi, Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85H-007.37 |
133 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
60263 |
6328 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
25 |
Thanh
Tùng, Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85H-007.37 |
134 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
60264 |
6328 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
15 |
Hưng
Mỹ, Cái Nước, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85H-007.37 |
135 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
60265 |
6328 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
50 |
Khánh
Ḥa, U Minh, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85H-007.37 |
136 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
60266 |
6328 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
15 |
Đầm
Dơi, Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85H-007.37 |
137 |
Công
ty TNHH MTV Đầu tư Thủy sản |
60684 |
32 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
6 |
Xă
Đất Mới, Năm Căn , Cà Mau , |
Cà
Mau |
79H-02055 |
138 |
Công
ty TNHH MTV Đầu tư Thủy sản |
60685 |
32 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
200 |
Viên
An Đông, Ngọc Hiển, Cà Mau , |
Cà
Mau |
79H-02055 |
139 |
Công
ty TNHH MTV Đầu tư Thủy sản |
60686 |
32 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
24.2 |
Đầm
Dơi, Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà
Mau |
79H-02055 |
140 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
60267 |
6328 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
Đầm
Dơi, Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85H-007.37 |
141 |
Công
ty TNHH MTV Đầu tư Thủy sản |
60687 |
32 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
20 |
Xă
Hồ Thị Kỷ, Huyện Thới B́nh, Cà Mau , |
Cà
Mau |
79H-02055 |
142 |
Công
ty TNHH MTV Đầu tư Thủy sản |
60688 |
32 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
5.2 |
Xă
Tân Lộc Đông, Huyện Thới B́nh, Cà Mau , |
Cà
Mau |
79H-02055 |
143 |
Công
ty TNHH SX GTS Trung Tín |
60272 |
6402 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
40 |
Năm
Căn, Năm Căn, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85H-
01150 |
144 |
Công
ty TNHH SX GTS Thịnh Phước |
60276 |
47 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
120 |
Ngọc
Hiển, Cà Mau, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85H-00321 |
145 |
Công
ty TNHH SX GTS Số 1 Miền Trung Ninh Thuận |
60277 |
6357 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
7 |
Năm
Căn, Năm Căn, Cà Mau , |
Cà
Mau |
79H-02055 |
146 |
Công
ty TNHH SX GTS Tuấn Hà |
60282 |
6276 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
75.2 |
Phú
Hưng, Cái Nước, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85E-003.49 |
147 |
Công
ty TNHH SX GTS Tuấn Hà |
60283 |
6276 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
45.12 |
TT
Cái Nước, Cái Nước, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85E-003.49 |
148 |
Công
ty TNHH GTS Tùng Thuận An |
60287 |
101 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
60.84 |
Phú
Thuận , Phú Tân ,Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C
03083 |
149 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
60288 |
97 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
110 |
Tắc
Vân , Tp.Cà Mau, Cà Mau , |
Cà
Mau |
79C_12420 |
150 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
60290 |
97 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
110 |
Tắc
Vân , Tp.Cà Mau, Cà Mau , |
Cà
Mau |
79H_01033 |
151 |
Công
ty TNHH SX GTS Duyên Hải Ninh Thuận |
60298 |
26 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
70 |
U
Minh, U Minh, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85E-003.78 |
152 |
Cty
TNHH PTTS B́nh Minh Miền Trung (CS3) |
60701 |
34 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
10 |
TT
Đầm Dơi - Đầm Dơi - Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C-
049.52 |
153 |
Cty
TNHH PTTS B́nh Minh Miền Trung (CS3) |
60702 |
34 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
75 |
TT
Đầm Dơi - Đầm Dơi - Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C-
049.52 |
154 |
Cty
TNHH PTTS B́nh Minh Miền Trung (CS3) |
60705 |
34 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
130 |
TT
Đầm Dơi - Đầm Dơi - Cà Mau , |
Cà
Mau |
85H-
00957 |
155 |
Công
ty TNHH Tín Đạt Ninh Thuận |
60299 |
6329 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
25 |
Thanh
Tùng, Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C-030.83 |
156 |
Cty
TNHH SX và Cung ứng GTS CNC Thuận Thành |
60300 |
89 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
78.75 |
Tân
Hưng Tây, Phú Tân, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85H-010.26 |
157 |
Công
ty TNHH GTS Nam Thành Lợi.VN |
60302 |
22 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
50.88 |
Đầm
Dơi, Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85E-003.78 |
158 |
Công
ty TNHH GTS Phước Lộc VN |
60303 |
50 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
36.4 |
Ḥa
Tân, TP.Cà Mau, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85H-010.26 |
159 |
Công
ty TNHH SX GTS Trường Giang |
60306 |
88 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
99 |
Gạch
Chèo, Phú Tân, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C-03083 |
160 |
Công
ty TNHH GTS Bắc Giang Ninh Thuận |
60313 |
96 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
60 |
Tắc
Vân, Tp, Cà Mau, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85H-011.50 |
161 |
Cty
TNHH MTV SX Tôm giống Năm Tùng |
60315 |
6371 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
40 |
Thới
B́nh, Thới B́nh, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85E-00349 |
162 |
Công
ty TNHH SX GTS Thịnh Phước |
60316 |
47 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
20 |
Tân
Duyệt, Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85E
00321 |
163 |
Công
ty TNHH Giống Thủy sản Công nghệ Xanh |
60322 |
123 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
6.24 |
Trần
Văn Thời, Trần Văn Thời, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C-02842 |
164 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS2) |
60719 |
118 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
85 |
Tân
Đức, Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85H-001.43 |
165 |
Chi
Nhánh Công ty TNHH MTV GTS Nam Mỹ VN |
60176 |
6412 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
125.4 |
Thạnh
B́nh, Hồng Ngự, Đồng Tháp , |
Đồng
Tháp |
85H-00341 |
166 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Lai |
60278 |
48 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
60 |
Phú
Thọ, Tam Nông, Đồng Tháp , |
Đồng
Tháp |
79H-01017 |
167 |
Công
ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
60708 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
93.8 |
Phú
Thành B - Tam Nông - Đồng Tháp , |
Đồng
Tháp |
85C-01719 |
168 |
Công
ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
60711 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
84 |
Phú
Thành B - Tam Nông - Đồng Tháp , |
Đồng
Tháp |
85T-3604 |
169 |
Công
ty TNHH GTS Nam Dương Việt Nam |
60154 |
6358 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
117 |
TT
Thứ Mười Một, An Minh, Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
85C-022.21 |
170 |
Công
ty TNHH Giống Thủy sản G20 |
60617 |
113 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
Hoà
Điền, Kiên Lương, Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
85E-00374 |
171 |
Công
ty TNHH ĐT SX GTS Nam Trung Bắc Bộ |
60163 |
92 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
100 |
Cờ
Trắng_Ḥa Điền, Kiên Lương, Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
79H_01017 |
172 |
Công
ty TNHH giống thủy sản Toàn Thắng |
60164 |
6389 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
50.96 |
Ấp
Vạn Thành, Thổ Sơn, Ḥn Đất, Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
85C-02842 |
173 |
Công
ty TNHH SX GTS SUMO TOM |
60639 |
6316 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
25 |
Dốc
Cầu Treo Thứ 3, An Biên, Kiêng Giang , |
Kiên
Giang |
85E-00378 |
174 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Mỹ |
60181 |
6398 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
200 |
Thứ
7, An Biên, Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
85F-002.23 |
175 |
Công
ty TNHH SX GTS Gia Hưng |
60208 |
6330 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
12 |
Nam
Thái, An Biên, Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
79C-09140 |
176 |
Công
ty Cổ phần Thủy sản Châu Phi (CS 2) |
60659 |
79 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
60 |
Thứ
3, An Biên, Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
85C-05321 |
177 |
Công
ty TNHH TG số 1 VinaKG - CN Ninh Thuận |
60212 |
52 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
54 |
Ấp
Xeo Rô, Xă Hưng yên, An Biên , Tỉnh Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
85H
009.95 |
178 |
Công
ty TNHH SX Tôm giống Phát Thành Lộc |
60219 |
24 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
12 |
Hoà
Chánh, U Minh Thượng, Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
79C-09140 |
179 |
Cty
TNHH PTTS B́nh Minh Miền Trung (CS2) |
60666 |
6340 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
50 |
TT
Vĩnh Thuận - Vĩnh Thuận - Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
85H-
007.49 |
180 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
60231 |
95 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
120 |
Thứ7,An
Biên, Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
79C_09140 |
181 |
Công
ty TNHH SX GTS Duyên Hải Ninh Thuận |
60237 |
26 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
60 |
Kiên
Lương, Kiên Lương, Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
85E-003.74 |
182 |
Công
ty TNHH TM-DV&SX GTS Best Choice |
60249 |
104 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
60 |
Ngă
4, Thuận Yên, Hà Tiên, Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
85E-00374 |
183 |
Công
ty TNHH GTS 79 |
60670 |
6380 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
15 |
Tân
Thuận, Vĩnh Thuận, Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
85C
- 049.52 |
184 |
Công
ty TNHH GTS 79 |
60672 |
6380 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
15 |
Ḥa
Điền, Kiên Lương, Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
85H
- 007.49 |
185 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
60252 |
95 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
50 |
Canh
Điền 3, Vĩnh Phong, Vĩnh Thuận, Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
79C_09140 |
186 |
Công
ty TNHH MTV Đầu tư Thủy sản |
60689 |
32 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
10.8 |
Kiên
Sơn, Kiên Lương, Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
85C-05321 |
187 |
Công
ty TNHH MTV Thảo Anh |
60274 |
107 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
150 |
Thứ
7, An Biên, Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
85H-011.74 |
188 |
Công
ty TNHH SX GTS Thịnh Phước |
60275 |
47 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
50 |
Thứ
7, An Biên, Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
85E-01174 |
189 |
Công
ty TNHH GTS Nam Dương Việt Nam |
60280 |
6358 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
39 |
TT
Thứ Mười Một, An Minh, Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
79C-091.40 |
190 |
Công
ty TNHH SX GTS Tuấn Hà |
60284 |
6276 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
100.8 |
Hà
Tiên, Hà Tiên, Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
85E-003.74 |
191 |
Công
ty TNHH MTV Đầu tư Thủy sản |
60690 |
32 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
13 |
xă
Thuận Ḥa, An Minh, Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
85C-05321 |
192 |
Công
ty TNHH MTV Đầu tư Thủy sản |
60691 |
32 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
55 |
Xă
Thuận Hoà, Huyện An Minh, Tỉnh Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
85C-05321 |
193 |
Công
ty TNHH MTV Đầu tư Thủy sản |
60692 |
32 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
4 |
Thuận
Hoà, An Minh, Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
85C-05321 |
194 |
Công
ty TNHH MTV Đầu tư Thủy sản |
60693 |
32 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
8 |
TT.Vĩnh
Thuận, Huyện Vĩnh Thuận, Tỉnh Kiên Giang. , |
Kiên
Giang |
85C-05321 |
195 |
Công
ty TNHH MTV Đầu tư Thủy sản |
60695 |
32 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
5 |
Kiên
B́nh, Kiên Lương, Tỉnh Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
85C-05321 |
196 |
Công
ty TNHH MTV Đầu tư Thủy sản |
60696 |
32 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
8 |
Thị
trấn thứ 11, An Biên, Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
85C-05321 |
197 |
Công
ty TNHH Đầu Tư thủy Sản NewWay |
60296 |
103 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
90.48 |
Ba
Ḥn, Kiên Lương, Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
85H-013.40 |
198 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Mỹ |
60178 |
6398 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
28 |
Vĩnh
Thạnh, Vĩnh Thạnh, Long An , |
Long
An |
85C-045.56 |
199 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Mỹ |
60180 |
39 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
38 |
Nhựt
Ninh, Tân Trụ, Long An , |
Long
An |
85C-045.56 |
200 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
60653 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
22 |
Nhựt
Ninh, Tân Trụ, Long An , |
Long
An |
85H
- 00287 |
201 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận |
60199 |
85 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
24.6 |
Tân
Hưng,Tân Hưng, Long An , |
Long
An |
85H-009.03 |
202 |
Công
ty TNHH SX GTS Đông Nguyên |
60245 |
28 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
32 |
Thạnh
Vĩnh Đông, Châu Thành Long An , |
Long
An |
79G-
00398 |
203 |
Cty
TNHH PTTS B́nh Minh Miền Trung (CS3) |
60698 |
34 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
20 |
Phước
Lại - Cần Giuộc- Long An , |
Long
An |
85C-
049.52 |
204 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư S6 |
60326 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
75 |
Tân
Lập, Mộc Hóa, Long An , |
Long
An |
85E-
00392 |
205 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư S6 |
60327 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
22 |
Nhựt
Ninh, Tân Trụ, Long An , |
Long
An |
85E-
00392 |
206 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
60714 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Nhựt
Ninh, Tân Trụ, Long An , |
Long
An |
85H-002.76 |
207 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
60715 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
35 |
TT
Cần Giuộc, Cần Giuộc, Long An , |
Long
An |
85H-002.76 |
208 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) |
60722 |
36 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
115 |
Tân
Lập, Mộc Hóa, Long An , |
Long
An |
85H-00341 |
209 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) |
60723 |
36 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
36 |
Tân
Lập, Mộc Hóa, Long An , |
Long
An |
85H-00341 |
210 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) |
60724 |
36 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Tân
Lập, Mộc Hóa, Long An , |
Long
An |
85H-00341 |
211 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
60324 |
6328 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
Phúc
Thắng, Nghĩa Hưng, Nam Định , |
Nam
Định |
85c-
00639 ( máy bay) |
212 |
Cty
TNHH SX Tôm Gia hóa Thành Công |
60654 |
6364 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
8 |
Cái
Nước, Cái Nước, Cà Mau , |
Ninh
Thuận |
79H02055 |
213 |
Cty
TNHH SX Tôm Gia hóa Thành Công |
60655 |
6364 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
25 |
Cái
Nước, Cái Nước, Cà Mau , |
Ninh
Thuận |
79H02055 |
214 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Hưng Thuận |
60270 |
29 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
52 |
Quỳnh
Bảng - Quỳnh Lưu- Nghệ An , |
Nghệ
An |
79C-09342(MÁY
BAY) |
215 |
Công
ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
60707 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
101.3 |
Quỳnh
Bảng - Quỳnh Lưu - Nghệ An , |
Nghệ
An |
79C-02627,
máy bay |
216 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
60323 |
6328 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
50 |
Đường
Hoa, Hải Hà, Quăng Ninh , |
Quảng
Ninh |
85C-
00639 ( máy bay) |
217 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
60259 |
6328 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Vĩnh
Sơn, Vĩnh Linh, Quảng Trị , |
Quảng
Trị |
85H-000.71 |
218 |
Công
ty TNHH GTS Đông Thành VN (CS2) |
60155 |
44 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
15.8 |
An
Thạnh 3 - Cù Lao Dung - Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85H-00866 |
219 |
Công
ty TNHH TS Anh Kiệt Ninh Thuận |
60166 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Phường
1, Vĩnh Châu, TP.Sóc Trăng, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
62H-020.35 |
220 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
60632 |
35 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
35 |
Phường
1, TX Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85C-004.64 |
221 |
Công
ty TNHH GTS Aqua - Post |
60170 |
6409 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
25 |
Vĩnh
Châu, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85C-02559 |
222 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
60633 |
35 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
25 |
Ngọc
Đông, , Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85C-004.64 |
223 |
Công
ty TNHH GTS Aqua - Post |
60171 |
6409 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
20 |
Vĩnh
Châu, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85C-02559 |
224 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
60634 |
35 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
25 |
Phường
1, TX Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85C-004.64 |
225 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
60636 |
35 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
65 |
TT
Trần Đề, Trần Đề, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85C-004.64 |
226 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Mỹ |
60182 |
6398 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
160 |
Vĩnh
Phước, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85F-002.29 |
227 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Mỹ |
60183 |
6398 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
20 |
Vĩnh
Phước, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85F-002.29 |
228 |
Công
ty TNHH Giống Thủy sản Việt Nam |
60186 |
6390 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
23 |
Đại
Ân 1, Cù Lao Dung, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85C_04015 |
229 |
Công
ty TNHH TĐS |
60192 |
6304 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
90 |
An
Thạnh 3-Cù Lao Dung -Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85C-00349 |
230 |
Công
ty TNHH PTTS B́nh Minh Miền Trung |
60665 |
|
Tôm
sú |
Ương
giống |
Naupliius |
800 |
Khóm
Biển Trên A,P.Vĩnh Phước,TX Vĩnh Châu,Sóc
Trăng , |
Sóc
Trăng |
85H-
007.49 |
231 |
Công
ty TNHH GTS 79 |
60668 |
6380 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
25 |
Ḥa
Tú 2, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85C
- 049.52 |
232 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
60255 |
6328 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
70 |
An
Thạnh 3, Cù Lao Dung, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85C-059.74 |
233 |
Công
ty TNHH Đầu Tư thủy Sản NewWay |
60293 |
103 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
10 |
Khánh
Ḥa, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85E-003.47 |
234 |
Công
ty TNHH Thủy sản Tam Anh |
60304 |
6343 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 11
(9mm) |
32 |
An
Thạnh Đông, Cù Lao Dung, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85C-04015 |
235 |
Công
ty TNHH TM-DV&SX GTS Best Choice |
60305 |
104 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
35 |
Cù
Lao Dung, Cù Lao Dung, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85E-003.21 |
236 |
Công
ty TNHH SX Giống Thủy sản 85 Ninh Thuận |
60307 |
83 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
50 |
Cù
lao dung, Cù Lao Dung,Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85E-01154 |
237 |
Công
ty TNHH Công Nghệ Gene Xanh |
60311 |
109 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
25 |
Trung
B́nh, Trần Đề, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85C-030.83 |
238 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Thịnh VIP |
60318 |
6349 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
An
Thạnh 3, Cù Lao Dung, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85H
00749 |
239 |
Công
ty TNHH SX GTS Nhất Huy Ninh Thuận |
60328 |
122 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
140 |
Liêu
Tú, Trần Đề, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85E-00374 |
240 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS2) |
60718 |
118 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
135 |
Ḥa
Đông, TX Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85C-022.21 |
241 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận |
60198 |
85 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
21.1 |
G̣
Công, G̣ Công, Tiền Giang , |
Tiền
Giang |
85H-009.03 |
242 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận |
60200 |
85 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20.2 |
Tân
Phú Đông, Tân Phú Đông, Tiền Giang , |
Tiền
Giang |
85H-009.03 |
243 |
Cty
TNHH PTTS B́nh Minh Miền Trung (CS3) |
60697 |
34 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
10 |
Tân
Thành - G̣ Công Đông - Tiền Giang , |
Tiền
Giang |
85C-
049.52 |
244 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
60717 |
35 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
Tân
Thạnh, Tân Phú Đông, Tiền Giang , |
Tiền
Giang |
85H-010.89 |
245 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Mỹ |
60179 |
39 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
Hiệp
Phước, Nhà Bè, TP.Hồ Chí Minh , |
TP.
Hồ Chí Minh |
85C-045.56 |
246 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận |
60201 |
85 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
34.3 |
Cần
Giờ ,Cần Giờ,TP Hồ Chí Minh , |
TP.
Hồ Chí Minh |
85H-009.03 |
247 |
Cty
TNHH PTTS B́nh Minh Miền Trung (CS3) |
60699 |
34 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
29 |
Hiệp
Phước - Nhà Bè - TPHCM , |
TP.
Hồ Chí Minh |
85C-
049.52 |
248 |
Công
ty TNHH ĐT SX Tôm giống Thuận Thiên VN |
60160 |
84 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
85 |
Quảng
Chính, Quảng Xương, Thanh Hóa , |
Thanh
Hóa |
79H-01234(
Máy Bay) |
249 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) |
60720 |
36 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
136.8 |
Hoằng
Yến, Hoằng Hóa, Thanh Hóa , |
Thanh
Hóa |
85H
00184, máy bay |
250 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) |
60721 |
36 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
15 |
Hoằng
Yến, Hoằng Hóa, Thanh Hóa , |
Thanh
Hóa |
85H
00184, máy bay |
251 |
Công
ty TNHH Đầu Tư thủy Sản NewWay |
60295 |
103 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
10.56 |
Phú
Vang, Phú Xuân, Thừa Thiên Huế , |
Thừa
Thiên Huế |
85H-000.71 |
252 |
Công
ty TNHH Thủy sản Hùng Tú |
60157 |
6267 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
Vĩnh
Kim- Cầu Ngang- Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
85C-02842 |
253 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
60621 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
34 |
Thuận
Mỹ, Châu Thành, TRà Vinh , |
Trà
Vinh |
85H
- 00287 |
254 |
Công
ty TNHH Đầu tư GTS Thiên Long |
57048 |
6352 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
130 |
Hiệp
Mỹ Tây - Cầu Ngang - Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
62C
- 041.51 |
255 |
Công
ty TNHH ĐT SX GTS Thiên Ngân Ninh Thuận |
60168 |
45 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
25 |
Long
Hoà, Châu Thành, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
79G-00398 |
256 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
60635 |
35 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
Phường
2, TX Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
85C-004.64 |
257 |
Công
ty TNHH SX Tôm giống Phát Thành Lộc |
60177 |
24 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
28 |
Vĩnh
Kim, Cầu Ngang, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
79G-00398 |
258 |
Công
ty TNHH SX GTS SUMO TOM |
60642 |
6316 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
20 |
Xă
Mỹ Đông Nam, Huyện Cầu Ngang, Tỉnh Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
85E-00378 |
259 |
Công
ty TNHH Tôm giống Thuận Thiên |
60644 |
6287 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
150 |
Ấp
Động Cao, Đông Hải, Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
85C
- 034.34 |
260 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) |
60645 |
36 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
15 |
Hiệp
Thạnh, Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
85C
- 05550 |
261 |
Công
ty TNHH SX GTS Minh Phú |
60649 |
|
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 08
(6-7mm) |
75 |
Ấp
Nhà Mát, Trường Long Ḥa, TX.Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
85H-01026 |
262 |
Công
ty TNHH SX GTS Duyên Hải Ninh Thuận |
60188 |
26 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
80 |
Duyên
Hải, Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
85E-003.64 |
263 |
Công
ty TNHH SX GTS Duyên Hải Ninh Thuận |
60189 |
26 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
200 |
Duyên
Hải, Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
85E-003.64 |
264 |
Công
ty TNHH TĐS |
60193 |
6304 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
20.02 |
Kim
Sơn - Trà Cú - Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
85C-00349 |
265 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận |
60196 |
85 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
15.8 |
Cầu
Ngang, Cầu Ngang, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
85H-009.03 |
266 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận |
60197 |
85 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
60.7 |
Cầu
Ngang, Cầu Ngang, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
85H-009.03 |
267 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Phú Thành |
60207 |
86 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
9.1 |
Cầu
Ngang, Cầu Ngang, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
85C-03434 |
268 |
Công
ty Cổ phần Thủy sản Châu Phi (CS 1) |
60656 |
80 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
6.5 |
Long
Hữu, Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
79H-02055 |
269 |
Công
ty TNHH TG số 1 VinaKG - CN Ninh Thuận |
60210 |
52 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
16.2 |
Long
Hữu, Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
85H
009.95 |
270 |
Công
ty Cổ phần Thủy sản Châu Phi (CS 2) |
60662 |
79 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
6 |
Long
Hữu, Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
85C-05321 |
271 |
HKD
Cơ sở SX Tôm giống Lê Văn Quê |
60214 |
49 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
75 |
Khóm
1, Phường 2, Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
85E-
00404 |
272 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Đại Dương |
60215 |
105 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
33.7 |
Hiệp
Mỹ Tây, Cầu Ngang, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
79G-003.98(TB
84C-072.81) |
273 |
Công
ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận (CS2) |
60238 |
90 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
21 |
Khóm
1, Phường 1, Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
68H-096.47 |
274 |
Công
ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận (CS2) |
60239 |
90 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
21 |
Hiệp
Thạnh, Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
68H-096.47 |
275 |
Công
ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận (CS2) |
60240 |
90 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
26.25 |
Đại
An, Trà Cú, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
68H-096.47 |
276 |
Công
ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận (CS2) |
60241 |
90 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
26.25 |
Long
Vĩnh, Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
68H-096.47 |
277 |
Công
ty TNHH SX GTS Hồ Trung |
60242 |
6408 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
70 |
Duyên
Hải, Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
68H-096.47 |
278 |
Công
ty TNHH SX GTS Hồ Trung |
60243 |
6408 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
Duyên
Hải, Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
68H-096.47 |
279 |
Công
ty TNHH SX GTS Đông Nguyên |
60244 |
28 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
Duyên
Hải, Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
79G-
00398 |
280 |
Công
ty TNHH GTS Nam Thành Lợi.VN |
60248 |
22 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
9.6 |
Vĩnh
Kim, Cầu Ngang, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
85E-00128 |
281 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư S6 |
60251 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
16 |
Hiệp
Mỹ Đông, Cầu Ngang, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
68H-
09647 |
282 |
Công
ty TNHH GTS 79 |
60673 |
6380 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
40 |
Vĩnh
Kim, Cầu Ngang, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
85H
- 007.49 |
283 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Lộc VN |
60273 |
42 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
150 |
Vĩnh
Kim, Cầu Ngang, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
85C-043.32 |
284 |
Công
ty TNHH SX Giống Thủy sản 85 Ninh Thuận |
60279 |
83 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
50 |
Hàm
Tân, Trà Cú,Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
68H-09647 |
285 |
Công
ty TNHH Đầu Tư thủy Sản NewWay |
60291 |
103 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
16.64 |
Vĩnh
Kim, Cầu Ngang, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
85E-003.47 |
286 |
Công
ty TNHH Đầu Tư thủy Sản NewWay |
60292 |
103 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20.8 |
Vĩnh
Kim, Cầu Ngang, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
85E-003.47 |
287 |
Công
ty Cổ Phần Echo Việt Nam |
60320 |
6410 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Vĩnh
Kim, Cầu Ngang, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
85H-00444 |
288 |
Công
ty Cổ Phần Echo Việt Nam |
60321 |
6410 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
50 |
Vĩnh
Kim, Cầu Ngang, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
85H-00444 |
289 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Trung Phát |
60325 |
99 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
117.92 |
Đông
Hải, Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
85C-
04239 |
290 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
60716 |
35 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
115 |
Long
Hữu, TX Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
85H-010.89 |
291 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
60725 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
100 |
TT
Duyên Hải, Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
85E
00219 |
292 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
60726 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
26 |
TT
Duyên Hải, Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
85E
00219 |
293 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
60727 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Long
Khánh, Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
85E
00219 |
294 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
60733 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
95 |
TT
Duyên Hải, Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
85H-00063 |
295 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
60734 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
60 |
TT
Duyên Hải, Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
85H-00063 |
296 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Phú Thành |
60329 |
86 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
383.04 |
Cầu
Ngang, Cầu Ngang, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
85C
04574 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|