SỞ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN NINH
THUẬN |
|
|
CỘNG H̉A XĂ
HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
|
|
CHI CỤC
CHĂN NUÔI VÀ THÚ Y |
|
|
Độc lập - Tự do -
Hạnh phúc |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH CƠ SỞ ĐƯỢC
CẤP GIẤY CHỨNG NHẬN KIỂM DỊCH NGÀY
11-04-2024 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
Cơ
sở |
Số
GCNKD |
Số XN
PCR |
Đối
tượng |
Mục
đích sử dụng |
Kích
thước |
Số
Lượng (dvt:10000) |
Nơi
đến |
Nơi
đến tỉnh |
Biển
kiểm soát |
1 |
Công
ty TNHH SX GTS Minh Phú |
2429 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
255 |
Lộc
An, Đất Đỏ, Bà Rịa - Vũng Tàu , |
Bà
Rịa - Vũng Tàu |
85C-05281 |
2 |
Công
ty TNHH SX GTS Minh Phú |
2430 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
280 |
Lộc
An, Đất Đỏ, Bà Rịa - Vũng Tàu , |
Bà
Rịa - Vũng Tàu |
85H-00685 |
3 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Trung Phát |
4828 |
1598 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
82.8 |
Tổ
3, Ấp Ông tô, Phước Thuận, Xuyên Mộc, Bà
Rịa - Vũng Tàu , |
Bà
Rịa - Vũng Tàu |
60C
64957 |
4 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
2467 |
|
Tôm
thẻ |
Ương
giống |
Naupliius |
800 |
Phước
Hải, Đất Đỏ, Bà Rịa- Vũng Tàu , |
Bà
Rịa - Vũng Tàu |
85C-
04423 |
5 |
Công
ty TNHH MTV Thảo Anh |
4813 |
1694 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
150 |
Giá
Rai, Giá Rai, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85C
02737 |
6 |
Công
ty TNHH MTV Thảo Anh |
4814 |
1694 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
150 |
Giá
Rai, Giá Rai, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85C
02737 |
7 |
Công
ty TNHH MTV Thảo Anh |
4816 |
1694 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
150 |
Giá
Rai, Giá Rai, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85C
01990 |
8 |
Công
ty TNHH Đầu tư Thủy sản Vĩnh Phát Ninh
Thuận |
4832 |
1764 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
53 |
Ấp
Giồng Giữa, Vĩnh Trạch Đông, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85C
03050 |
9 |
Công
ty TNHH MTV Thảo Anh |
4849 |
1694 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
150 |
Giá
Rai, Giá rai, bạc liêu , |
Bạc
Liêu |
85C-006.03 |
10 |
Công
ty TNHH SX GTS Hưng Lộc Ninh Thuận |
4850 |
1675 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
30 |
Giá
Rai, Giá Rai, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
79C
08163 |
11 |
Công
ty TNHH Giống thủy sản Đồng Tâm - Ninh
Thuận |
2442 |
1549 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
10 |
Phó
Sinh, Phước Long, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85c
03379 |
12 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
2465 |
|
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 04
(>3mm) |
500 |
Định
Thành, Đông Hải, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85C-04819 |
13 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
4868 |
1762 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
200 |
Giá
Rai, Giá Rai, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
79C_05203 |
14 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
4869 |
1762 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
200 |
Giá
Rai, Giá Rai, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
79C_08163 |
15 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
4870 |
1762 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
200 |
Giá
Rai, Giá Rai, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
79H_00394 |
16 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
4873 |
1762 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
200 |
Giá
Rai, Giá Rai, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85H_00383 |
17 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
4874 |
1762 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
200 |
Giá
Rai, Giá Rai, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85H_00856 |
18 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
2468 |
|
Tôm
thẻ |
Ương
giống |
Naupliius |
360 |
Vĩnh
Thịnh, Ḥa B́nh, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85H
- 00654 |
19 |
Công
ty TNHH GTS Trường Lộc - Ninh Thuận |
4891 |
1704 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
34 |
Giá
Rai, Giá Rai, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85C
03379 |
20 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
4893 |
1752 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
100 |
Giá
Rai, Giá Rai, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
79C_05203 |
21 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
4894 |
1752 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
80 |
Giá
Rai, Giá Rai, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
79C_08163 |
22 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
4895 |
1752 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
100 |
Giá
Rai, Giá Rai, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
79C_08163 |
23 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
4896 |
1752 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
100 |
Giá
Rai, Giá Rai, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
79H_00394 |
24 |
Công
ty TNHH GTS 79 |
2472 |
1746 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
17 |
TT
Phước Long, Phước Long, Bạc Liêu. , |
Bạc
Liêu |
85C-03379 |
25 |
Công
ty TNHH GTS 79 |
2473 |
1746 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
72 |
TT
Phước Long, Phước Long, Bạc Liêu. , |
Bạc
Liêu |
85C-03379 |
26 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
4905 |
1752 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
100 |
Giá
Rai, Giá Rai, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85H_00383 |
27 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
4906 |
1752 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
100 |
Giá
Rai, Giá Rai, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85H_00856 |
28 |
Công
ty TNHH GTS Bắc Giang Ninh Thuận |
4913 |
1560 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
60 |
Tân
Phong, Giá Rai, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
79C-15952 |
29 |
Công
ty TNHH GTS Nam Thành Lợi.VN |
4917 |
1558 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
16.8 |
Vĩnh
Trạch, Bạc Liêu, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85C-03359 |
30 |
Công
ty TNHH GTS Nam Thành Lợi.VN |
4918 |
1558 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
50.4 |
Vĩnh
Trạch, Bạc Liêu, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85C-03359 |
31 |
Công
ty Cổ phần Thủy sản Châu Phi (CS 2) |
2479 |
1615 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
31 |
Vĩnh
Hậu, Ḥa B́nh, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85C-05501 |
32 |
Công
ty TNHH MTV Đầu tư Thủy sản |
2481 |
1616 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
6 |
Điền
Hải, Huyện Đông Hải, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85C-05501 |
33 |
Công
ty TNHH SX GTS Tuấn Hà |
4928 |
1709 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
102.96 |
Gành
Hào, Đông Hải, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85C-024.00 |
34 |
Công
ty TNHH Tín Đạt Ninh Thuận |
4930 |
1754 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
5 |
Ḥa
B́nh, Ḥa B́nh, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85C-024.00 |
35 |
Công
ty TNHH Đầu Tư thủy Sản NewWay |
4939 |
1739 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
26.25 |
Vườn
C̣, Vĩnh Lợi, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85C-024.00 |
36 |
Công
ty TNHH Đầu Tư thủy Sản NewWay |
4940 |
|
Tôm
thẻ |
Ương
giống |
Naupliius |
600 |
P.Nhà
Mát, TP.Bạc Liêu, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85C-024.00 |
37 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
4946 |
1727 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
45 |
Cây
Gừa, Hồng Dân, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85C-023.50 |
38 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
2503 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
115 |
ấp
Chùa Phật, Ḥa B́nh, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85F-002.39 |
39 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
2504 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
110 |
Hộ
Pḥng, TX Giá Rai, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85F-002.39 |
40 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
2505 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
Vĩnh
Thuận, Hoà B́nh , Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85H-010.89 |
41 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
2506 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
160 |
Vĩnh
Thịnh, Hoà B́nh , Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85H-010.89 |
42 |
Công
ty TNHH Thủy sản Hùng Tú |
4815 |
1671 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
140 |
Tân
Thủy - Ba Tri - Bến Tre , |
Bến
Tre |
85C-03789 |
43 |
Công
ty TNHH SX GTS Tuấn Hà |
4819 |
1709 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
171.6 |
B́nh
Thới, B́nh Đại, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85C-016.06 |
44 |
Công
ty TNHH GTS Đăng Huy Phát |
4825 |
1768 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
15.5 |
Thạnh
Trị - B́nh Đại - Bến Tre , |
Bến
Tre |
85C-05584 |
45 |
Công
ty TNHH GTS 999 |
2434 |
1640 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
24 |
Thạnh
Phong, Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85C
- 033.79 |
46 |
Công
ty TNHH Đầu tư và Phát triển CP - CLUB |
4837 |
1705 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
42 |
B́nh
Đại, B́nh Đại, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85H-00321 |
47 |
Công
ty TNHH Đầu tư và Phát triển CP - CLUB |
4838 |
1705 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
42 |
B́nh
Đại, B́nh Đại, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85H-00321 |
48 |
Chi
Nhánh Công ty TNHH MTV GTS Nam Mỹ VN |
4842 |
1737 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
93.6 |
Phú
Long, B́nh Đại, Bến Tre , |
Bến
Tre |
79C-15190 |
49 |
Chi
nhánh Công ty TNHH Vi Bo tại Ninh Thuận |
4844 |
1570 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
169.6 |
B́nh
Thới, B́nh Đại, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85c-
05584 |
50 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
2444 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
29 |
xă
Đại Ḥa Lộc, B́nh Đại, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85C
- 024.15 |
51 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
2445 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
35 |
Định
Trung, B́nh Đại, Bến Tre , |
Bến
Tre |
79C-
151.13 |
52 |
Công
ty TNHH SX GTS Trung Kiên |
4859 |
1706 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
18 |
B́nh
Thới, B́nh Đại, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85C-037.89 |
53 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
2454 |
1646 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
70 |
Thạnh
Phước, B́nh Đại, Bến Tre , |
Bến
Tre |
79C-
151.13 |
54 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
2455 |
1646 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
28 |
An
Đức, Ba Tri, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85C-
024.15 |
55 |
Công
ty TNHH Giống Thủy sản Công nghệ Xanh |
4865 |
1734 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
68 |
B́nh
Đại, B́nh Đại, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85c
03789 |
56 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Đại Dương |
4866 |
1758 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
33.3 |
An
Quy, Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến
Tre |
79H-005.32 |
57 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Mỹ |
4881 |
1552 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
23 |
Ba
Tri, Ba Tri, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85C-045.56 |
58 |
Công
ty TNHH Trường An - Ninh Thuận |
4888 |
1524 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
30 |
An
Thạnh, Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến
Tre |
79H-005.32 |
59 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
4898 |
1752 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
30 |
145/2
An Hội, An Thuận,Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến
Tre |
79H_00532 |
60 |
DNTN
Tôm Giống Tuấn Vân |
4911 |
1707 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
85.6 |
TT
B́nh Đại, B́nh Đại, Bến Tre , |
Bến
Tre |
79H-005.32 |
61 |
Công
ty TNHH GTS Tùng Bách Ninh Thuận |
4912 |
1658 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
18 |
An
Đức, Ba Tri, Bến Tre , |
Bến
Tre |
79H-00532 |
62 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư S6 |
4920 |
|
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
24 |
Bảo
Thạnh, Ba Tri, Bến Tre , |
Bến
Tre |
79H-
01198 |
63 |
Công
ty TNHH SX GTS Tuấn Hà |
4927 |
1709 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
28.8 |
B́nh
Thới, B́nh Đại, Bến Tre , |
Bến
Tre |
79H-011.98 |
64 |
Công
ty Cổ phần BIO TONIC |
4933 |
1735 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
7.5 |
Thạnh
Phú, Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến
Tre |
79H-01198 |
65 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
4949 |
1752 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
7 |
Ấp
4, Giao Thạnh, Thạnh Phú,Bến Tre , |
Bến
Tre |
79C_15113 |
66 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
2501 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
125 |
An
Thạnh, Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85C-045.74 |
67 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
2509 |
1719 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
85 |
An
Thạnh, Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85C-045.74 |
68 |
Công
ty TNHH SX GTS Tuấn Hà |
4969 |
1709 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
200 |
B́nh
Thới, B́nh Đại, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85C-003.21 |
69 |
Công
ty TNHH SX GTS Tuấn Hà |
4970 |
1709 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
134.4 |
Thạnh
Phú, Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85F-003.95 |
70 |
Công
ty TNHH SX GTS Tuấn Hà |
4972 |
1709 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
200 |
B́nh
Thới, B́nh Đại, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85H-005.06 |
71 |
Công
ty TNHH SX GTS Tuấn Hà |
4973 |
1709 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
75.6 |
B́nh
Thới, B́nh Đại, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85H-005.06 |
72 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận |
4876 |
1702 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
3.1 |
Tam
Quan Nam, Hoài Nhơn, B́nh Định , |
B́nh
Định |
85H-00725 |
73 |
Công
ty TNHH MTV Đầu tư Thủy sản |
2518 |
1616 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
4 |
Cồn
Thoi, Huyện Kim Sơn, Tỉnh Ninh B́nh , |
B́nh
Định |
85C-05501
(máy bay) |
74 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
2500 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
35 |
Tân
Thuận, Hàm Thuận Nam, B́nh Thuận , |
B́nh
Thuận |
86H-005.30 |
75 |
Công
ty TNHH SX GTS Thổ Kim |
4827 |
1765 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
53 |
Ngọc
Hiển, Ngọc Hiển, Cà Mau , |
Cà
Mau |
79C
- 15190 |
76 |
Cơ
sở Lê Văn Trà |
2431 |
1682 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
100 |
Tắc
vân tp ca mau cà mau , |
Cà
Mau |
85h
00189 |
77 |
CS
Nguyễn Hữu Thanh |
2432 |
1715 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
100 |
Tắc
vân, cà mau ,TP cà mau , |
Cà
Mau |
85H
- 00189 |
78 |
Công
ty TNHH SX GTS SUMO TOM |
4830 |
1748 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
10 |
Thới
B́nh, Thới B́nh, Cà Mau , |
Cà
Mau |
79C-15190 |
79 |
Công
ty TNHH Đầu tư Thủy sản Vĩnh Phát Ninh
Thuận |
4831 |
1764 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
70 |
Thanh
Tùng,Đầm Dơi, Cà mau , |
Cà
Mau |
85C
03050 |
80 |
Công
ty TNHH MTV Thảo Anh |
4840 |
1694 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
150 |
Tắc
Vân, TP.Cà Mau, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C-019.04 |
81 |
Công
ty Cổ phần Nông Thủy sản TLT |
4845 |
1696 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
100 |
Ấp
Nhà Máy A, Tân Phú, Thới B́nh, Cà Mau , |
Cà
Mau |
65C-18918 |
82 |
Công
ty TNHH Tôm giống Ninh Phát Ninh Thuận |
4846 |
1661 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
30 |
Cái
Nước, Cái Nước, Cà Mau , |
Cà
Mau |
79C-15190 |
83 |
HKD
Hồng Hải |
71858 |
1687 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
60 |
Tắc
Vân - Tp.Cà Mau - Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C
- 006.01 |
84 |
Công
ty TNHH Giống thủy sản Đồng Tâm - Ninh
Thuận |
2441 |
1549 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
20 |
Năm
Căn, Năm Căn, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85c
03379 |
85 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
2446 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
55 |
Tân
Duyệt, Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C-041.70 |
86 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
2447 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
130 |
Định
B́nh, TP Cà Mau, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C-041.70 |
87 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
2448 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
xă Lư
Văn Lâm, TP Cà Mau, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C-041.70 |
88 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
4856 |
1742 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
10 |
Đầm
Dơi, Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C-059.74 |
89 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
4858 |
1742 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
90 |
Tân
Hưng Đông, Cái Nước, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C-059.74 |
90 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
4871 |
1762 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
100 |
Tắc
Vân , Tp.Cà Mau, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C_05183 |
91 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Mỹ |
4882 |
1601 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
15 |
Thới
B́nh,Thới B́nh,Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C-037.89 |
92 |
CN
Công ty TNHH giống thủy sản Việt Nam |
4884 |
1619 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
30 |
Đầm
Dơi, Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C_05183 |
93 |
Công
ty TNHH KH NTTS và MT SAEN-ECO |
2470 |
1613 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
khóm
1, Thị Trấn Đầm Dơi, Đầm Dơi, Cà
Mau , |
Cà
Mau |
79C-151.90 |
94 |
Công
ty TNHH KH NTTS và MT SAEN-ECO |
2471 |
1613 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
25 |
Nguyễn
Huân, Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà
Mau |
79C-
15190 |
95 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
4900 |
1752 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
100 |
Tắc
Vân , Tp.Cà Mau, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C_05183 |
96 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
4901 |
1752 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
60 |
Tắc
Vân , Tp.Cà Mau, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C_05183 |
97 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
4902 |
1752 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
150 |
Ấp
1, Tắc Vân, Tp.Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C_05183 |
98 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
4904 |
1752 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
100 |
Tắc
Vân , Tp.Cà Mau, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C_05501 |
99 |
Công
ty TNHH GTS 79 |
2474 |
1746 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
48 |
Phường
8, Tp.Cà Mau, Cà Mau. , |
Cà
Mau |
85C-03379 |
100 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
4914 |
1762 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
100 |
Tắc
Vân , Tp.Cà Mau, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C_05501 |
101 |
Công
ty TNHH MTV Thảo Anh |
4916 |
1694 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
150 |
Tắc
Vân, TP.Cà Mau, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85H-001.89 |
102 |
Công
ty TNHH GTS Nam Thành Lợi.VN |
4919 |
1558 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
89.44 |
Đầm
Dơi, Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C-03359 |
103 |
Công
ty TNHH GTS Bắc Giang Ninh Thuận |
4921 |
1560 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
60 |
Tắc
Vân, Tp, Cà Mau, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85H-00189 |
104 |
Công
ty Cổ phần Thủy sản Châu Phi (CS 2) |
2478 |
1615 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
16 |
Thị
trấn U Minh, U Minh, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C-05501 |
105 |
Công
ty TNHH MTV Đầu tư Thủy sản |
2482 |
1616 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
20 |
Khánh
An, U Minh, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C-05501 |
106 |
Công
ty TNHH MTV Đầu tư Thủy sản |
2484 |
1616 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
16.5 |
Phú
Tân, Huyện Phú Tân, Tỉnh Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C-05501 |
107 |
Công
ty TNHH Châu Long |
4924 |
1724 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
30 |
Đầm
Dơi, Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C-023.50 |
108 |
Công
ty TNHH SX GTS Duyên Hải Ninh Thuận |
4931 |
1665 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
120 |
TT
Cái Nước, Cái Nước, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C-024.00 |
109 |
Công
ty TNHH GTS Nam Dương Việt Nam |
4942 |
1699 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
17 |
Tân
Duyệt, Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C-055.01 |
110 |
Công
ty TNHH SX GTS Thiên Phú VN |
4948 |
1731 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
30.8 |
Tân
Hưng Đông, Cái Nước, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C-02400 |
111 |
CN
Cty TNHH MTV XNK Công nghệ Bio Blue Việt Nam |
4967 |
1759 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
60 |
Tân
Đức, Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà
Mau |
84E
- 000.63 |
112 |
Công
ty TNHH Giống thủy sản Dương Ban Ninh Thuận |
2476 |
1481 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
100 |
439
Ấp Mỹ Lộc, Mỹ Khánh, Phong Điền, Cần
Thơ , |
Cần
Thơ |
85C
- 033.59 |
113 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận |
4860 |
1702 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
45.6 |
Tân
Hồng, Tân Hồng, Đồng Tháp , |
Đồng
Tháp |
79H-00532 |
114 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
2457 |
1719 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
50 |
Lưu
Kiếm, Thủy Nguyên, Hải Pḥng , |
Hải
Pḥng |
85C-046.64,
máy bay |
115 |
Công
ty TNHH MTV Thảo Anh |
4952 |
1723 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
40 |
Tân
Lập, Dương Kinh, Hải Pḥng , |
Hải
Pḥng |
85c-00639
(Máy Bay) |
116 |
Công
ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận (CS2) |
4954 |
1787 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
60 |
Kênh
Giang, Thủy Nguyên, Hải Pḥng , |
Hải
Pḥng |
79H-012.34
(Máy bay) |
117 |
Công
ty TNHH MTV Đầu tư Thủy sản |
2512 |
1616 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
11 |
vĩnh
quang, huyện Tiên Lăng, tỉnh Hải Pḥng , |
Hải
Pḥng |
85C-05501
(máy bay) |
118 |
Công
ty TNHH MTV Đầu tư Thủy sản |
2516 |
1616 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
76 |
Vinh
Quang, huyện Tiên Lăng, tp. Hải Pḥng , |
Hải
Pḥng |
85C-05501
(máy bay) |
119 |
Công
ty TNHH GTS Bắc Giang Ninh Thuận |
4957 |
1560 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
70 |
Tân
Thành, Dương Kinh, Hải Pḥng , |
Hải
Pḥng |
79H-01234
(máy bay) |
120 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
4959 |
1727 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
15 |
Tiên
Lăng, Tiên Lăng, Hải Pḥng , |
Hải
Pḥng |
85C-006.39
(máy bay) |
121 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
4960 |
1727 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
40 |
Tân
Thành, Dương Kinh, Hải Pḥng , |
Hải
Pḥng |
85C-006.39
(máy bay) |
122 |
Công
ty TNHH TGT Lộc Nguyên Phát Ninh Thuận |
4963 |
1732 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
36 |
Tân
Lập,Dương Kinh,Hải Pḥng , |
Hải
Pḥng |
79H-01234(
Máy Bay) |
123 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
2456 |
1646 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
125 |
An
Thới, Phú Quốc, Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
85C-022.21 |
124 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
4872 |
1762 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
50 |
Thứ7,An
Biên, Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
85C_05321 |
125 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Mỹ |
4880 |
1552 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
4 |
Thứ
7, An Biên, Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
85C-018.30 |
126 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Mỹ |
4883 |
1601 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
120 |
Ba
Ḥn, Kiên Lương, Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
85C-045.56 |
127 |
CN
Công ty TNHH giống thủy sản Việt Nam |
4885 |
1619 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
7 |
Vĩnh
Thuận, Vĩnh Thuận,Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
85C_05321 |
128 |
Công
ty TNHH ĐT TS Bio Farm |
4889 |
1629 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
45 |
Đông
Hồ, Hà Tiên, Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
85C
01830 |
129 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
4897 |
1752 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
80 |
B́nh
An, Kiên Lương, Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
79H_00532 |
130 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
4899 |
1752 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
60 |
Thứ7,An
Biên, Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
79H_00532 |
131 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
4903 |
1752 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
50 |
Thứ7,An
Biên, Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
85C_05321 |
132 |
Công
ty TNHH SX GTS Đông Nguyên |
4908 |
1617 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
13.5 |
Nam
Yên, An Biên, Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
79H-
00532 |
133 |
Công
ty TNHH SX GTS Đông Nguyên |
4909 |
1617 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
7 |
Phú
Mỹ, Giang Thành, Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
85C-
05321 |
134 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
4915 |
1762 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
25 |
Vĩnh
Thuận, Vĩnh Thuận,Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
85C_05501 |
135 |
Công
ty TNHH M-BIO Chi nhánh Ninh Thuận |
2475 |
1588 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
25.2 |
Tuyến
tránh Thứ 3, TT Thứ 3, An Biên, Kiên Giang. , |
Kiên
Giang |
85H
- 00136 |
136 |
Công
ty TNHH MTV Đầu tư Thủy sản |
2480 |
1616 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
4 |
Đông
Hồ, Thành Phố Hà Tiên, Tỉnh Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
85C-05501 |
137 |
Công
ty TNHH MTV Đầu tư Thủy sản |
2485 |
1616 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
14 |
Tây
Yên, huyện An Biên, tỉnh Kiên Giang. , |
Kiên
Giang |
85C-05501 |
138 |
Công
ty TNHH MTV Thảo Anh |
4922 |
1694 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
150 |
Thứ
7, An Biên, Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
85C-018.30 |
139 |
Công
ty TNHH SX GTS Hồ Trung |
4925 |
1691 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
70 |
B́nh
Minh, Vĩnh Thuận, Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
85C-018.30 |
140 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Thắng CP |
4926 |
1763 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
60 |
Vĩnh
B́nh Bắc, Vĩnh Thuận, Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
85C-018.30
(TB 85C-034.60) |
141 |
Công
ty TNHH M-BIO Chi nhánh Ninh Thuận |
2498 |
1588 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
31.5 |
Tuyến
tránh Thứ 3, TT Thứ 3, An Biên, Kiên Giang. , |
Kiên
Giang |
85C
- 03379 |
142 |
Công
ty TNHH Tôm giống Thuận Thiên |
2499 |
1743 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
100 |
Ấp
7 Chợ, Đông Thái, An Biên, Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
85H
- 001.36 |
143 |
Công
ty TNHH GTS CP Thái B́nh |
4932 |
1575 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
7 |
Ngă
5, B́nh Minh, Vĩnh Thuận, Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
85H_00136 |
144 |
Công
ty TNHH GTS Nam Dương Việt Nam |
4941 |
1699 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
4 |
TT
Thứ Mười Một, An Minh, Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
79C
- 145.59 |
145 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
4947 |
1762 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
50 |
Thứ7,An
Biên, Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
85H_00136 |
146 |
Công
ty TNHH SX GTS Minh Phú |
2497 |
|
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
107998 |
Ấp
Cảng, Ḥa Điền, Kiên Lương, Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
85C-05250 |
147 |
Công
ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận (CS2) |
4864 |
|
Tôm
thẻ |
Ương
giống |
Naupliius |
600 |
Trà
Long, Ba Ng̣i, Cam Ranh, Khánh Ḥa , |
Khánh
Ḥa |
79C-139.69 |
148 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
2458 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
60 |
Ba
Ng̣i, Cam Ranh, Khánh Ḥa , |
Khánh
Ḥa |
79C-
11916 |
149 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận |
4818 |
1702 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
44 |
Hưng
Điền B, Tân Hưng, Long An , |
Long
An |
79H-00110 |
150 |
Công
ty TNHH GTS Tiến Thuận Ninh Thuận |
4821 |
1679 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
18 |
Phước
Đông, Cần Đước, Long An , |
Long
An |
85H
- 001.09 |
151 |
Chi
nhánh Công ty TNHH Vi Bo tại Ninh Thuận |
4843 |
1570 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
18.4 |
Cần
Giuộc, Cần Giuộc, Long An , |
Long
An |
85C-
05584 |
152 |
Công
ty TNHH Đầu tư GTS Thiên Long |
71859 |
1610 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
20 |
Thanh
Vĩnh Đông -Châu Thành- Long An , |
Long
An |
85C05584 |
153 |
Công
ty TNHH Đầu Tư thủy Sản NewWay |
4936 |
1739 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
24.36 |
Thuận
Mỹ, Châu Thành, Long An , |
Long
An |
79H-011.98 |
154 |
Công
ty TNHH SX GTS Tuấn Hà |
4971 |
1709 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
145.2 |
Tân
Trụ, Tân Trụ, Long An , |
Long
An |
85F-003.95 |
155 |
Công
ty TNHH giống thủy sản Toàn Thắng |
4829 |
1668 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
60 |
Nam
Điền, Nghĩa Hưng, Nam Định , |
Nam
Định |
51d
- 29562, máy bay |
156 |
Công
ty TNHH Giống Thủy sản 68 |
4862 |
1726 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
40 |
Giao
Lạc, Giao Thủy, Nam Định , |
Nam
Định |
79H
012.34 ( Máy bay) |
157 |
Công
ty TNHH SX GTS Trung Tín |
4951 |
1584 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
30 |
Nam
Điền, Nghĩa Hưng, Nam Định , |
Nam
Định |
85C
00639 ( máy bay) |
158 |
Công
ty TNHH SX GTS Trung Kiên |
4950 |
|
Tôm
thẻ |
Ương
giống |
Naupliius |
1000 |
Quỳnh
Liên, Hoàng Mai, Nghệ An , |
Nghệ
An |
85C-006.39
(máy bay) |
159 |
Công
ty TNHH TGT Lộc Nguyên Phát Ninh Thuận |
4964 |
1732 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
48.75 |
Quỳnh
Bảng - Quỳnh Lưu- Nghệ An , |
Nghệ
An |
79H-01234(
Máy Bay) |
160 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Lộc VN |
4879 |
1692 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
28 |
An
Ninh Đông, Tuy An, Phú Yên , |
Phú
Yên |
85C-056.11 |
161 |
Công
ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
2519 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
15.4 |
Ḥa
Hiệp Nam - Đông Ḥa - Phú Yên , |
Phú
Yên |
85C-01719 |
162 |
Công
ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
2519 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
21 |
An
Ninh Đông - Tuy An - Phú Yên , |
Phú
Yên |
85C-
01719 |
163 |
Công
ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
2520 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
14 |
Ḥa
Hiệp Nam - Đông Ḥa - Phú Yên , |
Phú
Yên |
85C-
01719 |
164 |
Công
ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
2521 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
16.8 |
An
Ninh Tây - Tuy An - Phú Yên , |
Phú
Yên |
85C-
01719 |
165 |
Công
ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
2522 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
4.2 |
Ḥa
Hiệp Nam - Đông Ḥa - Phú Yên , |
Phú
Yên |
85C-
01719 |
166 |
Công
ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
2523 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
21 |
Ḥa
Hiệp Nam - Đông Ḥa - Phú Yên , |
Phú
Yên |
85C-01719 |
167 |
Công
ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
2524 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
4.2 |
Ḥa
Hiệp Nam - Đông Ḥa - Phú Yên , |
Phú
Yên |
85C-01719 |
168 |
Công
ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
2525 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
21 |
An
Ninh Đông - Tuy An - Phú Yên , |
Phú
Yên |
85H-
00036 |
169 |
Công
ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
2526 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
15 |
Ḥa
Tâm - Đông Ḥa - Phú Yên , |
Phú
Yên |
85H-
00036 |
170 |
Công
ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
2527 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
13.5 |
Ḥa
Tâm - Đông Ḥa - Phú Yên , |
Phú
Yên |
85H-
00036 |
171 |
Công
ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
2528 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
18 |
Ḥa
Hiệp Nam - Đông Ḥa - Phú Yên , |
Phú
Yên |
85H-00036 |
172 |
Công
ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
2528 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
18 |
Ḥa
Hiệp Nam - Đông Ḥa - Phú Yên , |
Phú
Yên |
85H-00036 |
173 |
Công
ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
2529 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
15 |
Ḥa
Tâm - Đông Ḥa - Phú Yên , |
Phú
Yên |
85H-00036 |
174 |
Công
ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
2530 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
23.8 |
Ḥa
Hiệp Nam - Đông Ḥa - Phú Yên , |
Phú
Yên |
85H-00036 |
175 |
Công
ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
2531 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
7.5 |
Ḥa
Hiệp Nam - Đông Ḥa - Phú Yên , |
Phú
Yên |
85H-00036 |
176 |
Công
ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
2532 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
15.4 |
Ḥa
Hiệp Nam - Đông Ḥa - Phú Yên , |
Phú
Yên |
85C-01719 |
177 |
Công
ty TNHH tôm giống O.P.S |
4852 |
1631 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
9.6 |
Bố
Trạch, Bố Trạch Quảng B́nh , |
Quảng
B́nh |
85F-00223 |
178 |
Công
ty TNHH TM DV GTS Vĩnh Phú VN |
4824 |
1688 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
49.4 |
Tam
Tiến - Núi Thành - Quảng Nam , |
Quảng
Nam |
85H-00295 |
179 |
Công
ty TNHH sản xuất và cung ứng GTS Rạng Đông |
4826 |
1736 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
40 |
Tam
Tiến, Núi Thành, Quảng Nam , |
Quảng
Nam |
85C-042.42 |
180 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Đại Dương |
4867 |
1758 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
32 |
Duy
Vinh, Duy Xuyên, Quảng Nam , |
Quảng
Nam |
85C-021.44 |
181 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận |
4875 |
1702 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
15.4 |
Tam
Thăng, Tam Kỳ, Quảng Nam , |
Quảng
Nam |
85H-00725 |
182 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận |
4877 |
1702 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
18.5 |
Tam
Thăng, Tam Kỳ, Quảng Nam , |
Quảng
Nam |
85H-00725 |
183 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận |
4878 |
1702 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
6.2 |
Tam
Thăng, Tam Kỳ, Quảng Nam , |
Quảng
Nam |
85H-00725 |
184 |
Công
ty TNHH Đầu tư Thủy sản Vĩnh Phát Ninh
Thuận |
4822 |
1764 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
20 |
Tuần
Châu, Hạ Long, Quảng Ninh , |
Quảng
Ninh |
79C-12688
máy bay |
185 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
2449 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
60 |
Minh
Thành, TX Quảng Yên, Quảng Ninh , |
Quảng
Ninh |
85C-046.64,
máy bay |
186 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
2450 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
Vạn
Ninh, Móng Cái, Quảng Ninh , |
Quảng
Ninh |
85C-046.64,
máy bay |
187 |
Công
ty TNHH sản xuất và cung ứng GTS Rạng Đông |
4944 |
1729 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
120 |
Tân
B́nh, Đầm Hà, Quảng Ninh , |
Quảng
Ninh |
79H-012.34
(Máy bay) |
188 |
Công
ty TNHH MTV Đầu tư Thủy sản |
2513 |
1616 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
3 |
Cộng
Ḥa, Cẩm Phả, Quảng Ninh , |
Quảng
Ninh |
85C-05501
(máy bay) |
189 |
Công
ty TNHH MTV Đầu tư Thủy sản |
2517 |
1616 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
60 |
Hải
Hoà, TP.Móng Cái, Tỉnh Quảng Ninh , |
Quảng
Ninh |
85C-05501
(máy bay) |
190 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
4961 |
1727 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
30 |
Đồng
Rui, Tiên Yên, Quảng Ninh , |
Quảng
Ninh |
85C-006.39
(máy bay) |
191 |
Công
ty TNHH Đầu tư Thủy sản Vĩnh Phát Ninh
Thuận |
4966 |
1764 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
20 |
Tuần
Châu, Hạ Long, Quảng Ninh , |
Quảng
Ninh |
79C-12688
máy bay |
192 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Trung Phát |
4847 |
1598 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
19.2 |
Nghĩa
Ḥa, Tư nghĩa , Quảng Ngăi , |
Quảng
Ngăi |
85F
00223 |
193 |
Công
ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
2487 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
24.5 |
Phố
Quang - Đức Phổ - Quảng Ngăi , |
Quảng
Ngăi |
79C-16884 |
194 |
Công
ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
2488 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
24 |
Nghĩa
Hiệp - Tư Nghĩa - Quảng Ngăi , |
Quảng
Ngăi |
79C-16884 |
195 |
Công
ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
2489 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
31 |
Phổ
An - Đức Phổ - Quảng Ngăi , |
Quảng
Ngăi |
79C-16884 |
196 |
Công
ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
2490 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
60 |
B́nh
Hải - B́nh Sơn - Quảng Ngăi , |
Quảng
Ngăi |
85C
- 03714 |
197 |
Công
ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
2491 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
32.7 |
B́nh
Hải - B́nh Sơn - Quảng Ngăi , |
Quảng
Ngăi |
85C
-03714 |
198 |
Công
ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
2492 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
21 |
Nghĩa
Ḥa - Tư Nghĩa - Quảng Ngăi , |
Quảng
Ngăi |
85H-00860 |
199 |
Công
ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
2493 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
5.5 |
Nghĩa
Ḥa - Tư Nghĩa - Quảng Ngăi , |
Quảng
Ngăi |
85H-00860 |
200 |
Công
ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
2494 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
4.2 |
Nghĩa
Ḥa - Tư Nghĩa - Quảng Ngăi , |
Quảng
Ngăi |
85H-00860 |
201 |
Công
ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
2495 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
11.2 |
Nghĩa
Ḥa - Tư Nghĩa - Quảng Ngăi , |
Quảng
Ngăi |
85H-00860 |
202 |
Công
ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
2496 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
32.7 |
Nghĩa
Phú - Quảng Ngăi - Quảng Ngăi , |
Quảng
Ngăi |
85H-00860 |
203 |
Công
ty TNHH Tôm giống Thuận Thiên |
2435 |
1641 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
13 |
Đông
Lễ, Đông Hà, Quảng Trị , |
Quảng
Trị |
85C
- 052.64 |
204 |
Công
ty TNHH Tôm giống Thuận Thiên |
2436 |
1641 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
20 |
Đông
Lễ, Đông Hà, Quảng Trị , |
Quảng
Trị |
85C
- 052.64 |
205 |
Công
ty TNHH SX GTS Hồ Trung |
4834 |
1691 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
11 |
Triệu
An, Triệu Phong, Quảng Trị , |
Quảng
Trị |
85C-052.64 |
206 |
Công
ty TNHH SX GTS Hồ Trung |
4835 |
1691 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
12 |
Triệu
An, Triệu Phong, Quảng Trị , |
Quảng
Trị |
85C-052.64 |
207 |
Công
ty TNHH SX GTS Thiên Phú VN |
4836 |
1731 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
20 |
Gio
Mai, Giao Linh, Quảng Trị , |
Quảng
Trị |
85H-00295 |
208 |
Công
ty TNHH PTTS B́nh Minh Miền Trung |
2440 |
1747 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
8 |
Hiền
Lương - Vĩnh Linh - Quảng Trị , |
Quảng
Trị |
85C-
05264 |
209 |
Công
ty TNHH tôm giống O.P.S |
4851 |
1631 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
13.2 |
Đông
Lễ, Đông Lễ, Quảng Trị , |
Quảng
Trị |
85F-00223 |
210 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
4854 |
1742 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
10 |
Trung
Hải, Gio Linh, Quảng Trị , |
Quảng
Trị |
85C-052.64 |
211 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
4855 |
1742 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
20 |
KP2,
P2, Đông Hà, Quảng Trị , |
Quảng
Trị |
85C-052.64 |
212 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Thắng CP |
4820 |
1763 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
80 |
Tham
Đôn, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85C-019.90 |
213 |
Công
ty TNHH GTS 999 |
2433 |
1640 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
60 |
An
Thạnh 3, Cù Lao Dung, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85C
- 033.79 |
214 |
Công
ty TNHH PTTS B́nh Minh Miền Trung |
2437 |
|
Tôm
sú |
Ương
giống |
Naupliius |
1000 |
Khóm
Biển Trên A,P.Vĩnh Phước,TX Vĩnh Châu,Sóc
Trăng , |
Sóc
Trăng |
85C-
037.89 |
215 |
Công
ty TNHH PTTS B́nh Minh Miền Trung |
2438 |
1747 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
210 |
TT An
Lạc Thôn - Huyện Kế Sách - Tỉnh Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85C-
033.79 |
216 |
Công
ty TNHH PTTS B́nh Minh Miền Trung |
2439 |
1747 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
10 |
Ḥa
Tú 1- Mỹ Xuyên - Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85C-
033.79 |
217 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
4857 |
1742 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
70 |
Cù
Lao Dung, Cù Lao Dung, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85C-059.74 |
218 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
2451 |
1646 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
15 |
Thạnh
Phú, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
79C-
151.13 |
219 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
2452 |
1646 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
80 |
Vĩnh
Hải, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
79C-
151.13 |
220 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
2453 |
1646 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
15 |
An
Thạnh 2, Cù Lao Dung, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
79C-
151.13 |
221 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
2459 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
60 |
Khánh
Ḥa, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85H-00341 |
222 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
2460 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
6 |
Khánh
Ḥa, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85H-00341 |
223 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
2462 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
144 |
Khánh
Ḥa, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85C-
02495 |
224 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
2463 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
50 |
Khánh
Ḥa, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85C-
02495 |
225 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
2464 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
17 |
Hoà
Tú, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85C
07551 |
226 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
2466 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
73 |
Khánh
Ḥa, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85H-00341 |
227 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
2461 |
|
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 04
(>3mm) |
120 |
TT
Long Phú, Long Phú, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85H-00341 |
228 |
Công
ty TNHH Trường An - Ninh Thuận |
4887 |
1524 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
27.5 |
Trung
B́nh, Trần Đề, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
79C-159.52 |
229 |
Công
ty TNHH GTS Trường Lộc - Ninh Thuận |
4892 |
1704 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
20 |
Trần
Đề, Trần Đề, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85C
03379 |
230 |
Công
ty TNHH ĐT Công nghệ cao JUMBO SHRIMP |
4907 |
1532 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
57.6 |
An
Thạnh 3, Cù Lao Dung, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85C-02400 |
231 |
Công
ty TNHH SX GTS Minh Khiêm NT |
4910 |
1628 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
60 |
Trung
B́nh, Trần Đề, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85C-024.00 |
232 |
Công
ty TNHH MTV Đầu tư Thủy sản |
2483 |
1616 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
11 |
Khánh
Ḥa, TX.Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85C-05501 |
233 |
Công
ty TNHH SX GTS Tuấn Hà |
4929 |
1709 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
25.2 |
Mỹ
Xuyên, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85C-024.00 |
234 |
Công
ty Cổ phần BIO TONIC |
4934 |
1735 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
35 |
Tham
Đôn, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85C-
02400 |
235 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
4945 |
1742 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
25 |
Nhu
Gia, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85C-020.26 |
236 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
2502 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
180 |
Phường
1, TX Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85H
- 006.56 |
237 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
2508 |
1720 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
110 |
Phường
1, TX Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
79C-065.47 |
238 |
Công
ty TNHH GTS Đông Thành VN |
4823 |
|
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
31.5 |
Phú
Đông - Tân Phú Đông - Tiền Giang , |
Tiền
Giang |
85C-05584 |
239 |
Công
ty TNHH Đầu tư và Phát triển CP - CLUB |
4839 |
1705 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
42 |
Tân
Phú, Tân Phú Đông, Tiền Giang , |
Tiền
Giang |
85H-00321 |
240 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận |
4863 |
1702 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
30.7 |
Tân
Thạnh, Tân Phú Đông, Tiền Giang , |
Tiền
Giang |
85C-02559 |
241 |
CN
Công ty TNHH SX & TM Anh Tuấn tại Ninh Thuận |
4890 |
1740 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
30 |
Phú
Tân, Tân Phú Đông, Tiền Giang , |
Tiền
Giang |
79H-005.32 |
242 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
2510 |
1719 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
Phú
Thạnh, Tân Phú Đông, Tiền Giang , |
Tiền
Giang |
85C-004.64 |
243 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
2511 |
1719 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
225 |
Tân
Thạnh, Tân Phú Đông, Tiền Giang , |
Tiền
Giang |
85C-004.64 |
244 |
Công
ty TNHH KH NTTS và MT SAEN-ECO |
2469 |
1613 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Đông
Minh, Tiền Hải, TP Thái B́nh, Thái B́nh , |
Thái
B́nh |
79C-12345 |
245 |
Công
ty TNHH GTS Bắc Giang Ninh Thuận |
4956 |
1560 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
30 |
Thuỵ
Hải, Thái Thuỵ, Thái B́nh , |
Thái
B́nh |
79H-01234
(máy bay) |
246 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
4962 |
1727 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
20 |
Thụy
Hải, Thái Thụy, Thái B́nh , |
Thái
B́nh |
85C-006.39
(máy bay) |
247 |
Công
ty TNHH Đầu Tư thủy Sản NewWay |
4938 |
1739 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
30 |
Tĩnh
Hải, Tĩnh Gia, Thanh Hóa , |
Thanh
Hóa |
79H-012.34
(Máy bay) |
248 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Phong Ninh Thuận |
4955 |
1755 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
35 |
Nga
Tiến, Nga Sơn, Thanh Hoa , |
Thanh
Hóa |
79C-12688
(máy bay) |
249 |
Công
ty TNHH MTV Đầu tư Thủy sản |
2514 |
1616 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
30 |
Trường
Giang, Huyện Nông Cống, Tỉnh Thanh Hoá , |
Thanh
Hóa |
85C-05501
(máy bay) |
250 |
Công
ty TNHH MTV Đầu tư Thủy sản |
2515 |
1616 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
1.5 |
Nga
Liên, Huyện Nga Sơn, Tỉnh Thanh Hoá , |
Thanh
Hóa |
85C-05501
(máy bay) |
251 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
4958 |
1742 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
23 |
Trường
Giang, Nông Cống, Thanh Hóa , |
Thanh
Hóa |
85C-006.39
(máy bay) |
252 |
DNTN
Tôm Giống Tuấn Vân |
4965 |
1707 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
27 |
Quảng
Phúc, Quảng Xương, Thanh Hóa , |
Thanh
Hóa |
79H-012.34
(Máy bay) |
253 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Phong Ninh Thuận |
4968 |
1755 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
10 |
Nga
Tiến, Nga Sơn, Thanh Hoa , |
Thanh
Hóa |
79C-12688
(máy bay) |
254 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
2443 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
Lộc
Điền, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế , |
Thừa
Thiên Huế |
85H-001.70 |
255 |
Công
ty TNHH DL GROUP |
4853 |
1769 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
57.5 |
Phú
Lộc, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế , |
Thừa
Thiên Huế |
85C
052.64 |
256 |
Công
ty Cổ phần Thủy sản Châu Phi (CS 2) |
2477 |
1615 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
6 |
An
Xuân, Hương Trà, Thừa Thiên Huế , |
Thừa
Thiên Huế |
85C-00722 |
257 |
Công
ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
2486 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
27 |
Vinh
Xuân - Phú Vang - Thừa Thiên Huế , |
Thừa
Thiên Huế |
77C-19503 |
258 |
Công
ty TNHH GTS Nam Dương Việt Nam |
4943 |
1699 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
65 |
Lộc
Điền, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế , |
Thừa
Thiên Huế |
85H-001.70 |
259 |
Công
ty TNHH SX GTS An Phước Lộc |
4817 |
1710 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
41 |
Vĩnh
Kim, Cầu Ngang, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
85C
- 01830 |
260 |
Công
ty TNHH SX GTS SUMO TOM |
4833 |
1748 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
6 |
Mỹ
Đông Nam, Cầu Ngang,Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
79C-15190 |
261 |
Chi
Nhánh Công ty TNHH MTV GTS Nam Mỹ VN |
4841 |
1737 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
46.2 |
Mỹ
Long, Cầu Ngang, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
79C-15190 |
262 |
Công
ty TNHH Tôm giống Ninh Phát Ninh Thuận |
4848 |
1661 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
45 |
Long
Vĩnh, Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
79C-15113 |
263 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư Thủy sản CP.Goal |
4861 |
1738 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
70 |
Duyên
Hải, Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
85C-037.89 |
264 |
Công
ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận (CS2) |
4886 |
1703 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
16.8 |
Long
Hữu, Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
79H-011.98 |
265 |
Công
ty TNHH ĐT Công nghệ cao JUMBO SHRIMP |
4923 |
1532 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
100.8 |
Duyên
Hải, Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
85C-06909 |
266 |
Công
ty TNHH Đầu Tư thủy Sản NewWay |
4935 |
1739 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
23.1 |
Định
An, Trà Cú, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
79H-011.98 |
267 |
Công
ty TNHH giống thủy sản Toàn Thắng |
4953 |
1668 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
135.1 |
Hiệp
Mỹ Tây, Cầu Ngang, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
85C-02178 |
268 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
2507 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
45 |
Phường
1, TX Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
85H-010.89 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|