SỞ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN NINH THUẬN |
|
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI
CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
|
|
CHI CỤC CHĂN
NUÔI VÀ THÚ Y |
|
|
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH CƠ SỞ ĐƯỢC CẤP GIẤY CHỨNG NHẬN KIỂM
DỊCH NGÀY 06-03-2021 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
Cơ sở |
Số GCNKD |
Số XN PCR |
Đối tượng |
Mục đích sử
dụng |
Kích thước |
Số Lượng
(dvt:10000) |
Nơi đến |
Nơi đến tỉnh |
Biển kiểm
soát |
1 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư S6 |
3214 |
|
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
200.1 |
14
Lương Thế Vinh, P.9, TP. Vũng Tàu, Bà Rịa - Vũng Tàu , |
Bà Rịa
- Vũng Tàu |
85C
- 02493 |
2 |
Công
ty TNHH SX GTS Rồng Vàng 9999 |
3211 |
859 |
Tôm sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
50 |
Âp
1, Giá Rai, Giá Rai, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
79C
- 05742 |
3 |
Công
ty TNHH GTS Bách Khâm |
3226 |
909 |
Tôm sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
60 |
Phong
Thạnh Đông, Giá Rai, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
79C
- 05742 |
4 |
Công
ty TNHH SX GTS Vinh Tâm Ninh Thuận |
3236 |
1012 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
11 |
Hưng
Hội, Vĩnh Lợi, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85C
- 01604 |
5 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
3249 |
1026 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
140 |
Giá
Rai, Già Rai, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85c
- 03556 |
6 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
3250 |
1026 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
160 |
Giá
Rai, Già Rai, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
79C
- 04707 |
7 |
Hộ
Kinh Doanh: Nguyễn Tấn Giới ( C.S 1) |
3594 |
814 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
100 |
Láng
Tròn, Giá Rai, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85c-03556 |
8 |
Công
ty TNHH Giống thủy sản Hisenor Việt Nam |
3599 |
1047 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
53 |
Long
Điền Đông, Đông Hải, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
79c-04500 |
9 |
Cty
Cổ phần chăn nuôi CP.VN CN 1 Tại Ninh Thuận |
3615 |
963 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
120 |
Vĩnh
Thịnh, Hòa Bình, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85C-
05022 |
10 |
Hộ
kinh doanh Dương Đức Ban |
3618 |
1008 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
200 |
Giá
Rai, TP Bạc Liêu, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85C
- 035.56 |
11 |
Cơ
sở Lê Văn Trà |
3623 |
920 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
100 |
Phong
Thạnh Đông, Giá Rai, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
79C-
05742 |
12 |
Công
ty TNHH GTS 79 |
3626 |
853 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
70 |
TT
Phước Long, Phước Long, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85c-02178 |
13 |
Hộ
Kinh Doanh: Nguyễn Tấn Giới ( C.S 1) |
3628 |
883 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
100 |
Láng
Tròn, Giá Rai, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85C-042.87 |
14 |
Công
ty TNHH GTS 79 |
3629 |
853 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
35 |
TT
Phước Long, Phước Long, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
79c-02573 |
15 |
Cty
Cổ phần CN Tiêu chuẩn SH GTS Vĩnh Thịnh |
3638 |
921 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40.3 |
8/494
Ấp Biển Tây B, Vĩnh Trạch Đông, Tp. Bạc Liêu, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85c-
00085 |
16 |
Công
ty TNHH GTS Uni-President VN |
3648 |
918 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
50 |
Vĩnh
Hậu A, Hòa Bình, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
79C-045.00 |
17 |
Công
ty TNHH Tôm giống Châu Phi ( C.S 1) |
3658 |
|
Tôm
thẻ |
Ương
giống |
Naupliius |
100 |
Nhà
Mát, TP Bạc Liêu, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
79C-045.00 |
18 |
Công
ty TNHH Tôm giống Châu Phi ( C.S 1) |
3660 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
7.5 |
Vĩnh
Mỹ A, Huyện Hòa Bình, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
79C-045.00 |
19 |
Công
ty TNHH Tôm giống Châu Phi ( C.S 1) |
3663 |
821 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
15.6 |
Vĩnh
Mỹ A, Huyện Hòa Bình, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
79C-045.00 |
20 |
Công
ty TNHH Tôm giống Châu Phi ( C.S 1) |
3666 |
821 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
7.2 |
Thị
Trấn Phước Long, Huyện Phước Long, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
79C-025.73 |
21 |
Công
ty TNHH Tôm giống Châu Phi ( C.S 1) |
3667 |
821 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
1.2 |
Phong
Thạnh, TX. Giá Rai, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
79C-025.73 |
22 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
3751 |
1026 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
150 |
Giá
Rai, Già Rai, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
79C
- 15952 |
23 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
3752 |
1026 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
170 |
Giá
Rai, Già Rai, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85C
- 04812 |
24 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
3756 |
988 |
Tôm sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
100 |
Giá
Rai, Già Rai, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85C
- 04812 |
25 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
3757 |
988 |
Tôm sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
100 |
Giá
Rai, Già Rai, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85c
- 03556 |
26 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
3758 |
988 |
Tôm sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
100 |
Giá
Rai, Già Rai, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
79C
- 04707 |
27 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
3759 |
988 |
Tôm sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
120 |
Giá
Rai, Già Rai, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
79C
- 15952 |
28 |
Công
ty TNHH MTV Thảo Anh |
3774 |
1029 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
200 |
Giá
Rai, Già Rai, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85C
- 03454 |
29 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Đại Dương |
3775 |
904 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
50 |
Ấp
1, Giá Rai, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
79c
- 05742 |
30 |
Công
ty TNHH MTV Thảo Anh |
3788 |
1029 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
36 |
Giá
Rai, Già Rai, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85C
- 01980 |
31 |
Doanh
Nghiệp Tư Nhân Lộc Phú An |
3801 |
893 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
49 |
Hòa
Bình, Hòa Binh, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85C-01980 |
32 |
Công
ty TNHH Đầu Tư thủy Sản NewWay |
3812 |
|
Tôm
thẻ |
Ương
giống |
Naupliius |
1000 |
Ấp
Giồng NHãn, Hiệp Thành, TP. Bạc Liêu, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
79C
- 04252 |
33 |
Công
ty TNHH GTS Aqua - Post |
3204 |
1044 |
Tôm sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
50 |
Giao
Thạnh, Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85C
- 05183 |
34 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư S6 |
3209 |
|
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
44.5 |
Mỹ
An, Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85C
- 04250 |
35 |
Công
ty TNHH GTS Thành Lộc Farm |
3230 |
1042 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
163.2 |
An
Nhơn, Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85C
- 05183 |
36 |
Công
ty TNHH giống thủy sản Toàn Thắng |
3237 |
1036 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
90.3 |
Bình
Đại, Bình Đại, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85C
- 03072 |
37 |
Công
ty TNHH Trường An - Ninh Thuận |
3246 |
837 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
10 |
Bình
Thới, Bình Đại, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85C
- 01218 |
38 |
Cty
Cổ phần CN Tiêu chuẩn SH GTS Vĩnh Thịnh |
3642 |
921 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
54.1 |
Ấp
2, Bảo Thuận, Ba Tri, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85C-
04250 |
39 |
Công
ty TNHH SX GTS Tuấn Hà |
3779 |
975 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
12.6 |
Bình
Thới, Bình Đại, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85C
- 04250 |
40 |
Công
ty TNHH GTS SP Ninh Thuận |
3787 |
934 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
39 |
Bình
Đại, Bình Đại, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85C
- 04250 |
41 |
Công
ty TNHH ĐT TS Bio Farm |
3235 |
794 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
37 |
Phong
Điền, Trần Văn Thời, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C
- 01604 |
42 |
Công
ty TNHH tôm giống O.P.S |
3247 |
940 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
45.5 |
Tân
Tiến, Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà Mau |
79C
- 02573 |
43 |
Hộ
Kinh Doanh: Nguyễn Tấn Giới ( C.S 1) |
3595 |
814 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
100 |
Tắc
Vân, TP Cà Mau, Cà Mau , |
Cà Mau |
79C-16932 |
44 |
Cty
Cổ phần chăn nuôi CP.VN CN 1 Tại Ninh Thuận |
3602 |
962 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
113.7 |
TT
Đầmv Dơi, Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà Mau |
79C-
02573 |
45 |
Cty
Cổ phần chăn nuôi CP.VN CN 1 Tại Ninh Thuận |
3603 |
962 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
65 |
Tân
Hưng, Cái Nước, Cà Mau , |
Cà Mau |
79C-
02573 |
46 |
Cty
Cổ phần chăn nuôi CP.VN CN 1 Tại Ninh Thuận |
3616 |
963 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
102 |
TT
Cái Đôi Vàm, Phú Tân, Cà Mau , |
Cà Mau |
69C-01230 |
47 |
Cty
Cổ phần chăn nuôi CP.VN CN 1 Tại Ninh Thuận |
3617 |
963 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
84 |
Phú
Tân , Phú Tân, Cà Mau , |
Cà Mau |
69C-01230 |
48 |
Hộ
kinh doanh Dương Đức Ban |
3619 |
1008 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
200 |
Tắc
Vân, TP Cà Mau, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C-05526 |
49 |
CS
Nguyễn Hữu Thanh |
3620 |
919 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
100 |
Tắc
Vân, TP Cà Mau, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C-055.26 |
50 |
Công
ty TNHH tôm giống CP.GOLD ADM |
3621 |
1055 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
45 |
Tân
Duyệt, Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C
- 019.80 |
51 |
CN
Cty TNHH DVKTNTTS Minh Phú AquaMeKong tại NT |
3624 |
1007 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
200 |
Tân
Dân, Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C-
01566 |
52 |
Công
ty TNHH GTS 79 |
3631 |
853 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
35 |
Phường
8, TP Cà Mau, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C-
04593 |
53 |
Công
ty TNHH SX GTS Lộc Tiến Phát |
3632 |
849 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
28 |
Tắc
Vân, TP Cà Mau, Cà Mau , |
Cà Mau |
85c-01707 |
54 |
Cty
Cổ phần CN Tiêu chuẩn SH GTS Vĩnh Thịnh |
3639 |
921 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
19.5 |
230
Lý Văn Lâm, Phường 1, TP Cà Mau, Cà Mau , |
Cà Mau |
85c-
00085 |
55 |
Cty
Cổ phần chăn nuôi CP.VN CN 1 Tại Ninh Thuận |
3649 |
962 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
102 |
TT
Đầm Dơi, Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà Mau |
79C-
03893 |
56 |
Cty
Cổ phần chăn nuôi CP.VN CN 1 Tại Ninh Thuận |
3650 |
962 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
89.7 |
Tân
Hưng, Cái Nước, Cà Mau , |
Cà Mau |
79C
- 038.93 |
57 |
Công
ty TNHH Tôm giống Châu Phi ( C.S 1) |
3661 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
36 |
Tân
Hưng Đông, Cái Nước, Cà Mau , |
Cà Mau |
79C-025.73 |
58 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
3754 |
1026 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
140 |
Tắc
Vân, TP. Cà Mau, Cà Mau , |
Cà Mau |
79C
- 16932 |
59 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
3755 |
1026 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
160 |
Tắc
Vân, TP. Cà Mau, Cà Mau , |
Cà Mau |
79C
- 05273 |
60 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
3760 |
988 |
Tôm sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
140 |
Tắc
Vân, TP. Cà Mau, Cà Mau , |
Cà Mau |
79C
- 08163 |
61 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
3762 |
988 |
Tôm sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
100 |
Tắc
Vân, TP. Cà Mau, Cà Mau , |
Cà Mau |
79C
- 16932 |
62 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
3763 |
1026 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
160 |
Tắc
Vân, TP. Cà Mau, Cà Mau , |
Cà Mau |
79C
- 08163 |
63 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
3765 |
944 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
25 |
Thới
Bình, Thới Bình, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C
- 01980 |
64 |
Công
ty TNHH MTV SX GTS Hoàng Danh |
3766 |
971 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
54 |
Quách
Phẩm Bắc, Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C
- 01980 |
65 |
Công
ty TNHH TĐS |
3767 |
1031 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
21.6 |
Phú
Tân, Cái Nước, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C
- 01980 |
66 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Đại Dương |
3768 |
904 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
38.4 |
Quách
Phẩm Bắc, Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà Mau |
79C
- 02573 |
67 |
Công
ty TNHH MTV Long Thuận |
3770 |
790 |
Tôm sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
36 |
Tắc
Vân, TP. Cà Mau, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C
- 01980 |
68 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
3776 |
944 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
50 |
Tắc
Vân, TP. Cà Mau, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C
- 03567 |
69 |
Công
ty TNHH MTV Thảo Anh |
3789 |
1029 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
36 |
Tắc
Vân, TP. Cà Mau, Cà Mau , |
Cà Mau |
85C
- 05526 |
70 |
Công
ty TNHH Tín Đạt Ninh Thuận |
3802 |
1015 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
13.5 |
Đầm
Dơi, Đầm Dơi, Cà mau , |
Cà Mau |
85C-01980 |
71 |
Hộ
kinh doanh Phạm Trọng Phương |
72510 |
869 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
50 |
Tắc
Vân - Cà Mau - Cà Mau , |
Cà Mau |
85C
- 035.07 |
72 |
Cơ
sở sản xuất tôm giống T&T |
72511 |
822 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
20 |
Tắc
Vân - Cà Mau - Cà Mau , |
Cà Mau |
85C
- 055.26 |
73 |
Công
ty TNHH SX GTS Biển Việt |
72512 |
787 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
50 |
Phường
6 - Tắc Vân - Cà Mau - Cà Mau , |
Cà Mau |
85C
- 035.07 |
74 |
Công
ty TNHH SX GTS Trung Tín |
72513 |
754 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
50 |
Năm
Căn - TP Cà Mau - Cà Mau , |
Cà Mau |
85C
- 035.07 |
75 |
Công
ty TNHH GTS Đông Thành VN |
3199 |
1041 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 08
(6-7mm) |
66.1 |
714/31
Nguyễn Thanh Sơn, Bình Yên A, Long Hòa, Bình Thủy, Cần Thơ , |
Cần
Thơ |
85C
- 04593 |
76 |
Cty
Cổ phần CN Tiêu chuẩn SH GTS Vĩnh Thịnh |
3637 |
|
Tôm
thẻ |
Ương
giống |
Naupliius |
360 |
439
ấp mỹ Lộc, Mỹ Khánh, Phong Điền, Cần Thơ , |
Cần
Thơ |
85c-
00085 |
77 |
Công
ty TNHH Tôm giống Châu Phi ( C.S 1) |
3659 |
|
Tôm sú |
Ương
giống |
Naupliius |
200 |
329A/10
Hoàng Quốc Việt, P. An Bình, Ninh Kiều, TP. Cần Thơ , |
Cần
Thơ |
79C-025.73 |
78 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
3784 |
986 |
Tôm sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
50 |
Tân
Thành, Dương Kinh, Hải Phòng , |
Hải
Phòng |
85C
- 00639, máy bay |
79 |
Công
ty TNHH GTS Tiến Thuận Ninh Thuận |
3213 |
710 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
15 |
Kiên
Bình, Kiên Lương, Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
85C
- 05183 |
80 |
Công
ty TNHH GTS 79 |
3630 |
853 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
45 |
Tân
Thuận, Vĩnh Thuận, Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
79C-
08064 |
81 |
Công
ty TNHH Tôm giống Châu Phi ( C.S 1) |
3664 |
821 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
30 |
Thị
Trấn Thứ 3, An Biên, Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
65C-070.37 |
82 |
Công
ty TNHH Tôm giống Châu Phi ( C.S 1) |
3665 |
821 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
30 |
Bình
Bắc, Vĩnh Thuận, Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
85C-050.60 |
83 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
3753 |
1026 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
200 |
Thứ
7, An Biên, Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
79C
- 08064 |
84 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
3761 |
988 |
Tôm sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
120 |
Thứ
7, An Biên, Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
79C
- 08064 |
85 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
3764 |
1026 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
60 |
Thuận
yên, Hà Tiên, Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
85C
- 05183 |
86 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Trung Phát |
3771 |
985 |
Tôm sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
28.49 |
An
Minh Bắc, U Minh Thượng, Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
85C
- 02454 |
87 |
Công
ty TNHH MTV Thảo Anh |
3772 |
1029 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
45 |
Thứ
7, An Biên, Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
85C
- 00241 |
88 |
Công
ty TNHH MTV Thảo Anh |
3773 |
1029 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
45 |
Thứ
7, An Biên, Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
85C
- 02454 |
89 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
3780 |
944 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
20 |
Vĩnh
Thuận, Vĩnh Thuận, Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
85C
- 02454 |
90 |
Công
ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
3651 |
923 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
70.2 |
Vạn
Thọ, Vạn Ninh, Khánh Hòa , |
Khánh
Hòa |
85H-
00033 |
91 |
Công
ty TNHH GTS Uni-President VN |
3669 |
918 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
120 |
35
Lê Hồng Phong, Nha Trang, Khánh Hòa , |
Khánh
Hòa |
60C-
08739 |
92 |
Công
ty TNHH MTV Thảo Anh |
3200 |
1029 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
36 |
Đông
Thạnh, Cần Giuộc, Long An , |
Long
An |
79C
- 13969 |
93 |
Công
ty TNHH Thủy sản Hùng Tú |
3218 |
990 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
120 |
Tân
Lập, Tân Thạnh, Long An , |
Long
An |
85C
- 01495 |
94 |
Công
ty TNHH MTV Thảo Anh |
3232 |
1029 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
36 |
Đông
Thạnh, Cần Giuộc, Long An , |
Long
An |
85C
- 04250 |
95 |
Công
ty TNHH Giống thủy sản Hisenor Việt Nam |
3597 |
873 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
42 |
Tân
Ân, Cần Đước, Long An , |
Long
An |
79c-09442 |
96 |
Cty
Cổ phần CN Tiêu chuẩn SH GTS Vĩnh Thịnh |
3640 |
921 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
22.1 |
Ấp
Xuân Hòa 2, Thanh Vĩnh Đông, Châu Thành, Long An , |
Long
An |
85C-
04250 |
97 |
Công
ty TNHH GTS Trường Sinh Ninh Thuận |
3777 |
838 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
16 |
Long
Ninh, Long Hựu Đông, Cần Đước, Long An , |
Long
An |
85C
- 04250 |
98 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Đại Dương |
3799 |
904 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
9.6 |
Thuận
Mỹ, Châu Thành, Long An , |
Long
An |
85C
- 05183 |
99 |
Công
ty TNHH giống thủy sản Toàn Thắng |
3195 |
786 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
285 |
Xóm
Liên Phong, Giao Phong, Giao Thủy, Nam Định , |
Nam
Định |
85C-00639,
máy bay |
100 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư S6 |
3208 |
|
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
44 |
Quành
Bảng, Quỳnh Lưu, Nghệ An , |
Nghệ
An |
79C
- 09343, máy bay |
101 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
3781 |
|
Tôm
thẻ |
Ương
giống |
Naupliius |
1200 |
Quỳnh
Bảng, Quỳnh Lưu, Nghệ An , |
Nghệ
An |
85C
- 00639, máy bay |
102 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Mỹ |
3220 |
1045 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
200 |
Hòa
Hiệp Nam, Đông Hòa, Phú Yên , |
Phú
Yên |
85C
- 03651 |
103 |
Công
ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
3655 |
923 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
36 |
Hòa
Tâm, Đông Hòa, Phú Yên , |
Phú
Yên |
85C
- 049.29 |
104 |
Công
ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
3656 |
923 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
31.2 |
Hòa
Tâm, Đông Hòa, Phú Yên , |
Phú
Yên |
85C
- 049.29 |
105 |
Công
ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
3657 |
923 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
12 |
Hòa
Hiệp Nam, Đông Hòa, Phú Yên , |
Phú
Yên |
85C
- 049.29 |
106 |
Công
ty TNHH GTS Đông Thành VN |
3197 |
1041 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
49.4 |
Bình
Sa, Thăng Bình, Quảng Nam , |
Quảng
Nam |
85C
- 03007 |
107 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư S6 |
3205 |
|
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
26.4 |
Tam
Hòa, Núi Thành, Quảng Nam , |
Quảng
Nam |
85C
- 03007 |
108 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư S6 |
3206 |
|
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
22.4 |
Tam
Tiến, Núi Thành, Quảng Nam , |
Quảng
Nam |
85C
- 03007 |
109 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Mỹ |
3221 |
1045 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
150 |
Bình
Nam, Thăng Bình, Quảng Nam , |
Quảng
Nam |
85C
- 04556 |
110 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư S6 |
3224 |
|
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
26.4 |
Diên
Trà, Núi Thành, Quảng nam , |
Quảng
Nam |
85C
- 03007 |
111 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận |
3238 |
929 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
9 |
Bình
Hải, Thăng Bình, Quảng Nam , |
Quảng
Nam |
85H
- 000.71 |
112 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận |
3239 |
929 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
4 |
Tam
Phú, Tam Kỳ, Quảng Nam , |
Quảng
Nam |
85H
- 000.71 |
113 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận |
3240 |
929 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
6 |
Tam
Thăng, Thăng Bình, Quảng nam , |
Quảng
Nam |
85H
- 000.71 |
114 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận |
3241 |
929 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
6 |
Bình
Sa, Thăng Bình, Quảng Nam , |
Quảng
Nam |
85H
- 000.71 |
115 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận |
3242 |
929 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
10 |
Tam
Thăng, Thăng Bình, Quảng nam , |
Quảng
Nam |
85H
- 000.71 |
116 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận |
3243 |
929 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
9 |
Tam
Thăng, Thăng Bình, Quảng nam , |
Quảng
Nam |
85H
- 000.71 |
117 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận |
3244 |
929 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
15 |
Tam
Thăng, Thăng Bình, Quảng nam , |
Quảng
Nam |
85H
- 000.71 |
118 |
Công
ty TNHH GTS Nam Đại Thành |
3634 |
877 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Tam
Núi, Núi Thành , Quảng Nam , |
Quảng
Nam |
85C-
03007 |
119 |
Công
ty TNHH GTS Nam Đại Thành |
3635 |
877 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
26 |
Bình
Sa, Thăng Bình, Quảng Nam , |
Quảng
Nam |
85C-
03007 |
120 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
3782 |
944 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
30 |
Tam
Tiến, Núi Thành, Quảng Nam , |
Quảng
Nam |
85H-00071 |
121 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
3783 |
944 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
20 |
Tam
Phú, Tam Kỳ, Quảng Nam , |
Quảng
Nam |
85H-00071 |
122 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
3800 |
944 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
20 |
Tổ
6, Tây Giang, Bình Sa, Thăng Bình, Quảng nam , |
Quảng
Nam |
85H
- 000.71 |
123 |
Công
ty TNHH SX GTS Hanh Hiệu |
3804 |
974 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
26.52 |
Tam
Thanh, Tam Kỳ, Quảng Nam , |
Quảng
Nam |
85C-03007 |
124 |
Công
ty TNHH SX GTS Hồ Trung |
3806 |
976 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
24 |
Tam
Tiến, Núi Thành, Quảng Nam , |
Quảng
Nam |
85C-03366 |
125 |
Công
ty TNHH SX GTS Tuấn Hà |
3811 |
975 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
150.96 |
Tam
Thanh, Tam Kỳ, Quảng Nam , |
Quảng
Nam |
85C
- 03007 |
126 |
Công
ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận |
3785 |
970 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
37.5 |
Thôn
7, Sông Khoai, Quảng Yên, Quảng Ninh , |
Quảng
Ninh |
85C
- 00639, máy bay |
127 |
Công
ty TNHH SX GTS Thiên Phú VN |
3196 |
1016 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
9.1 |
Nghĩa
Hòa, Tư Nghĩa, Quảng Ngãi , |
Quảng
Ngãi |
85c
- 03007 |
128 |
Công
ty TNHH SX GTS Hồ Trung |
3807 |
976 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
16 |
Triệu
An, Triệu Phong, Quảng Trị , |
Quảng
Trị |
85C-03366 |
129 |
Công
ty TNHH SX GTS Hồ Trung |
3808 |
976 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
38 |
Triệu
An, Triệu Phong, Quảng Trị , |
Quảng
Trị |
85C-03366 |
130 |
Công
ty TNHH SX GTS Hồ Trung |
3809 |
976 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 06
(5mm) |
26 |
Triệu
An, Triệu Phong, Quảng Trị , |
Quảng
Trị |
85C-03366 |
131 |
Công
ty TNHH SX GTS Hồ Trung |
3810 |
976 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
42 |
Triệu
Phước, Triệu Phong, Quảng Trị , |
Quảng
Trị |
85C-03366 |
132 |
Công
ty TNHH GTS Aqua - Post |
3201 |
1013 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
50 |
Phường
1, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
51D
- 45826 |
133 |
Công
ty TNHH GTS Aqua - Post |
3202 |
1013 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
25 |
Phường
2, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
51D
- 45826 |
134 |
Công
ty TNHH GTS Aqua - Post |
3203 |
1044 |
Tôm sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
25 |
Vĩnh
Châu, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
51D
- 45826 |
135 |
Công
ty TNHH GTS Tiến Thuận Ninh Thuận |
3212 |
710 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
10 |
Vĩnh
Châu, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
51D
- 45826 |
136 |
Công
ty TNHH Vĩnh Thuận Ninh Thuận |
3215 |
1043 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
277.5 |
Vĩnh
Phước, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85C
- 01211 |
137 |
Công
ty TNHH Thủy sản Hùng Tú |
3216 |
990 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
95 |
Ngọc
Tố, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85C
- 04953 |
138 |
Công
ty TNHH Tôm giống CP. Thiên Minh |
3225 |
953 |
Tôm sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
14.7 |
Hòa
Tú , Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
51D
- 45826 |
139 |
Công
ty TNHH SX GTS Trung Kiên |
3227 |
803 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
150 |
Trung
Bình, Trần Đề, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85C
- 02119 |
140 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư Thủy sản CP.Goal |
3229 |
804 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
90 |
Vĩnh
Phước, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85C
- 02119 |
141 |
Công
ty TNHH SX GTS Hưng Lộc Ninh Thuận |
3231 |
1019 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
90 |
Vĩnh
Phước, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85C
- 04593 |
142 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận |
3245 |
929 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
11 |
Thạnh
Phú, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85C
- 02119 |
143 |
Công
ty TNHH Giống thủy sản Hisenor Việt Nam |
3596 |
873 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
46 |
An
Thạnh 3, Cù Lao Dung, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
79c-09442 |
144 |
Công
ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận |
3600 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
260.9 |
Vĩnh
Tân, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
83C-
03811 |
145 |
Công
ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận |
3601 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
260.9 |
Vĩnh
Tân, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
83C-
03571 |
146 |
Cty
Cổ phần chăn nuôi CP.VN CN 1 Tại Ninh Thuận |
3604 |
963 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
189.8 |
TT
Cù Lao Dung, Cù Lao Dung, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
61H-
00093 |
147 |
Cty
Cổ phần chăn nuôi CP.VN CN 1 Tại Ninh Thuận |
3605 |
963 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
116.6 |
TT
Cù Lao Dung, Cù Lao Dung, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
61H-
00093 |
148 |
Cty
Cổ phần chăn nuôi CP.VN CN 1 Tại Ninh Thuận |
3606 |
963 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
81.6 |
Vĩnh
Tân, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85C-
01488 |
149 |
Cty
Cổ phần chăn nuôi CP.VN CN 1 Tại Ninh Thuận |
3607 |
963 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
18 |
Vĩnh
Phước, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85C-
01488 |
150 |
Cty
Cổ phần chăn nuôi CP.VN CN 1 Tại Ninh Thuận |
3608 |
963 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
57.6 |
Vĩnh
Phước, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85C-
01488 |
151 |
Công
ty CP tôm giống Số 1 - CN Ninh Thuận |
3633 |
816 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
200 |
Thạnh
Phú, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85C-
02779 |
152 |
Công
ty TNHH GTS 999 |
3636 |
1006 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
70 |
An
Thạnh 3, Cù Lao Dung, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
79C-045.00 |
153 |
Công
ty TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung |
3645 |
881 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
10 |
Hòa
Tú 1, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85C-022.17 |
154 |
Công
ty TNHH GTS Uni-President VN |
3646 |
918 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
60 |
An
Thạnh3, Cù Lao Dung, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
79C-
09442 |
155 |
Công
ty TNHH GTS Uni-President VN |
3668 |
918 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
200 |
An
Thạnh 3, Cù Lao Dung, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85LD-00007 |
156 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Đại Dương |
3769 |
904 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
11.6 |
Ấp
Huỳnh Phẩm, Thạnh Quới, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
79C
- 04252 |
157 |
Công
ty TNHH Đầu Tư thủy Sản NewWay |
3791 |
994 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
26.35 |
Hòa
Tú 2, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85C
- 01604 |
158 |
Công
ty TNHH TĐS |
3792 |
1031 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
16.2 |
Vĩnh
Phước, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85C
- 01604 |
159 |
Công
ty TNHH TĐS |
3793 |
1031 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
62.1 |
An
Thạnh 3, Cù lao Dung, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85C
- 01604 |
160 |
Công
ty TNHH TĐS |
3794 |
1031 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
42.3 |
Đại
Hưng, Long Phú, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85C
- 01604 |
161 |
Công
ty TNHH ĐTTS Thái Lan CP CN Ninh Thuận |
3795 |
791 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
46.8 |
Hòa
Đông, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85C
- 01604 |
162 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
3796 |
944 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
25 |
Cù
lao Dung, Cù Lao Dung, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85C
- 01604 |
163 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Thắng CP |
3803 |
839 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
100 |
Tham
Đôn, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85C-01799 |
164 |
Công
ty TNHH giống thủy sản Toàn Thắng |
3194 |
1036 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
26.25 |
Đông
Sơn, Gò Công Tây, Tiền Giang , |
Tiền
Giang |
85C-05584 |
165 |
Công
ty TNHH Giống thủy sản Hisenor Việt Nam |
3598 |
873 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
46 |
Phước
Trung, Gò Công Đông, Tiền Giang , |
Tiền
Giang |
79c-09442 |
166 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
3248 |
1026 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Bình
Khánh, Cần Giờ, TP. Hồ Chí Minh , |
TP. Hồ
Chí Minh |
85C
- 05183 |
167 |
Công
ty TNHH GTS 79 |
3627 |
853 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
11 |
Ấp
Bình An, Bình Khánh, Cần Giờ, Tp. Hồ Chí Minh , |
TP. Hồ
Chí Minh |
85c-02178 |
168 |
Cty
Cổ phần CN Tiêu chuẩn SH GTS Vĩnh Thịnh |
3643 |
921 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
7.5 |
140
Rừng Sác, Bình Thuận, Bình Khánh, Cần Giờ, TP. HCM , |
TP. Hồ
Chí Minh |
85C-
04250 |
169 |
Công
ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
3652 |
923 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
105 |
Hải
An, Nghi Sơn, Thanh Hóa , |
Thanh
Hóa |
85C-
01603, máy bay |
170 |
Công
ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
3653 |
923 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
105 |
Hải
An, Nghi Sơn, Thanh Hóa , |
Thanh
Hóa |
85C-
01603, máy bay |
171 |
Công
ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
3654 |
923 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
90 |
Hải
An, Nghi Sơn, Thanh Hóa , |
Thanh
Hóa |
85C-
01603, máy bay |
172 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư S6 |
3207 |
|
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
8.4 |
Lăng
Cô, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế , |
Thừa
Thiên Huế |
85C
- 03007 |
173 |
Công
ty TNHH Hưng Phát Bio |
3210 |
1014 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
58.8 |
Vinh
Xuân, Phú Vang, THừa Thiên Huế , |
Thừa
Thiên Huế |
85C
- 05264 |
174 |
Công
ty TNHH SX GTS Rồng Vàng 9999 |
3234 |
859 |
Tôm sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
120 |
Thuận
An, Phú Vang, Thừa Thiên Huế , |
Thừa
Thiên Huế |
79C
- 05113 |
175 |
Công
ty TNHH GTS Đông Thành VN |
3198 |
1041 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
31.5 |
Mỹ
Cẩm A, Cầu Ngang, TRà Vinh , |
Trà
Vinh |
85C
- 05584 |
176 |
Công
ty TNHH Thủy sản Hùng Tú |
3217 |
990 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
95 |
Lưu
Nghiệp Anh, Trà Cú, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
85C
- 04953 |
177 |
Công
ty TNHH Thủy sản Hùng Tú |
3219 |
990 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
150 |
Vĩnh
Kim, Cầu Ngang, TRà Vinh , |
Trà
Vinh |
85C
- 05584 |
178 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Mỹ |
3222 |
1045 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
60 |
Duyên
Hải, Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
85C-05584 |
179 |
Công
ty TNHH Tôm giống CP. Thiên Minh |
3223 |
953 |
Tôm sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
5.6 |
Thạnh
Hoài Sơn, Cầu Ngang, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
51D
- 45826 |
180 |
Công
ty TNHH SX GTS Trung Kiên |
3228 |
803 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 07
(6mm) |
13 |
Đại
An, Trà Cú, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
85c
- 05584 |
181 |
Công
ty TNHH GTS Ngô Tấn Vũ |
3233 |
989 |
Tôm sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
54 |
Long
Vĩnh , Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
51D
- 45826 |
182 |
Cty
Cổ phần chăn nuôi CP.VN CN 1 Tại Ninh Thuận |
3609 |
963 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
39 |
Mỹ
Long Nam, Cầu Ngang, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
84H-00230 |
183 |
Cty
Cổ phần chăn nuôi CP.VN CN 1 Tại Ninh Thuận |
3610 |
963 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
65 |
Mỹ
Long Nam, Cầu Ngang, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
84H-00230 |
184 |
Cty
Cổ phần chăn nuôi CP.VN CN 1 Tại Ninh Thuận |
3611 |
963 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
32.5 |
Hiệp
Thạnh, Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
84H-00230 |
185 |
Cty
Cổ phần chăn nuôi CP.VN CN 1 Tại Ninh Thuận |
3612 |
963 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
9.6 |
Hiệp
Thạnh, Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
84H-00230 |
186 |
Cty
Cổ phần chăn nuôi CP.VN CN 1 Tại Ninh Thuận |
3613 |
963 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
48 |
Long
Vĩnh, Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
84H-00230 |
187 |
Cty
Cổ phần chăn nuôi CP.VN CN 1 Tại Ninh Thuận |
3614 |
963 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
48 |
Long
Hữu, Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
84H-00230 |
188 |
Công
ty TNHH tôm giống CP.GOLD ADM |
3622 |
1055 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Vĩnh
Kim, Cầu Ngang, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
85C
- 042.50 |
189 |
Công
ty TNHH GTS 79 |
3625 |
853 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
70 |
Vĩnh
Kim, Cầu Ngang, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
85c-02178 |
190 |
Cty
Cổ phần CN Tiêu chuẩn SH GTS Vĩnh Thịnh |
3641 |
921 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
7.5 |
Ấp
11, Long Hữu, Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
85C-
04250 |
191 |
Công
ty TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung |
3644 |
881 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
40 |
Dân
Thành, Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
85C-022.17 |
192 |
Công
ty TNHH GTS Uni-President VN |
3647 |
918 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
Xã
Vĩnh Kim, Cầu Ngang, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
79C-
09442 |
193 |
Công
ty TNHH Tôm giống Châu Phi ( C.S 1) |
3662 |
821 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
21.9 |
Long
Hữu, Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
79C-094.42 |
194 |
Công
ty TNHH Tín Đạt Ninh Thuận |
3778 |
1015 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
7.35 |
Vĩnh
Kim, Cầu Ngang, TRà Vinh , |
Trà
Vinh |
85C
- 04250 |
195 |
Công
ty TNHH GTS SP Ninh Thuận |
3786 |
934 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
83 |
Trà
Cú, Trà Cú, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
85C
- 04250 |
196 |
Công
ty TNHH Đầu Tư thủy Sản NewWay |
3790 |
994 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
22.05 |
Ngũ
Lạc, Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
51D
- 458.26 |
197 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
3797 |
944 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
50 |
Vĩnh
Kim, Cầu Ngang, TRà Vinh , |
Trà
Vinh |
85C
- 04250 |
198 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
3798 |
944 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
25 |
Duyên
Hải, Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
85C
- 04250 |
199 |
Công
ty TNHH SX GTS Trung Kiên |
3805 |
803 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
11 |
Đại
An, Trà Cú, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
85C-05584 |
200 |
Công
ty TNHH Đầu tư GTS Thiên Long |
72514 |
1024 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
200 |
Hiệp
Mỹ Tây - Cầu Ngang - Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
85C
- 013.97 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|